Mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 là yếu tố then chốt đầu tiên bạn cần hoàn thành. Đây là tờ khai điện tử bắt buộc dành cho người xin thị thực không định cư. Việc điền chính xác mẫu đơn DS 160 ảnh hưởng lớn đến kết quả phỏng vấn. Hãy cùng tìm hiểu cách điền DS 160 chi tiết trong bài viết này nhé!
Mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 là gì?
Mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 là tờ khai điện tử chính thức. Tờ khai điện tử này thu thập thông tin cá nhân, lịch sử du lịch và mục đích chuyến đi của bạn. Bạn phải hoàn thành và nộp mẫu đơn DS 160 này trực tuyến trước khi đặt lịch hẹn phỏng vấn xin visa Mỹ.

Mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 là tờ khai điện tử chính thức
Viên chức lãnh sự sẽ dựa chủ yếu vào mẫu đơn DS 160 để đánh giá sơ bộ hồ sơ. Do đó, việc cung cấp thông tin chính xác và trung thực là vô cùng quan trọng. Mọi chi tiết bạn khai cần khớp với các giấy tờ hỗ trợ khác.
→ Tìm hiểu thêm:
- [Giải đáp] Quá cảnh ở Mỹ có cần visa không?
- Sở hữu visa Mỹ đi được những nước nào? Tổng hợp mới nhất 2025
Tầm quan trọng của mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160
Mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 có quan trọng không? DS-160 là tài liệu quan trọng nhất trong hồ sơ xin visa Mỹ, quyết định phần lớn khả năng được cấp visa. Toàn bộ thông tin khai báo sẽ được cán bộ lãnh sự dùng để xác thực, đánh giá mức độ tin cậy và xét duyệt hồ sơ.
Nếu có điểm thiếu logic, viên chức phỏng vấn sẽ khai thác sâu và yêu cầu giải thích. Nếu không thể làm rõ những nghi vấn đó, khả năng rớt visa sẽ rất cao.

Tầm quan trọng của mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160
Hơn nữa, không có DS-160 bạn không thể đăng ký phỏng vấn visa. Trong buổi phỏng vấn, nhân viên lãnh sự có thể đối chiếu lời khai với thông tin trong đơn. Nếu có điểm bất nhất gây nghi ngờ mà không biện minh được, hồ sơ có thể bị từ chối.
Hướng dẫn cách điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 chi tiết nhất
Để tăng cơ hội đậu visa Mỹ, việc biết cách điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 đúng và đầy đủ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn điền form DS 160 chi tiết để bạn khai báo thông tin một cách chính xác và tránh sai sót khi xin các loại visa Mỹ:
Bước 1: Để điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 bạn truy cập vào trang web https://ceac.state.gov/GenNIV/Default.aspx. Sau đó, bạn hãy chọn lãnh sự quán bạn sẽ nộp đơn, mã bảo mật hiển thị và chọn START AN APPLICATION.

Bước 2: Sau khi xem xét kỹ các lưu ý và quy định, bạn nhấp chọn I AGREE.

Bước 3: Bạn ghi lại ngay Your Application ID hiển thị ở góc phải. Tiếp theo, chọn và trả lời câu hỏi bảo mật và lưu lại cẩn thận các thông tin này.

Trong bước tiếp theo sẽ là cách điền DS 160 theo từng trang cụ thể:
➤ Personal Information 1 – Thông tin cá nhân
Ở trang 1, bạn cần nhập chính xác các thông tin cá nhân gồm:
- Surnames: Họ
- Given names: Tên và tên đệm
- Full Name in Native Alphabet: Tên đầy đủ tiếng mẹ đẻ

Tiếp đến bạn nhấn chọn Yes hoặc No để khai báo:
- Have you ever used other names: Bạn đã từng sử dụng tên nào khác chưa?
- Do you have a telecode that represents your name: Tên bạn có được viết dưới dạng ký tự khác?

Nếu chọn có bạn sẽ điền các thông tin khai báo bổ sung. Ngoài ra, bạn còn phải nhập thêm các thông tin như:
- Sex: Giới tính
- Marital Status: Tình trạng hôn nhân
- Date and Place of Birth: Ngày và nơi sinh

➤ Personal Information 2 – Thông tin về chứng minh thư
Ở mục này, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
- Country/Region Of Origin: Nhập quốc tịch hiện tại của bạn.
- Do you hold or have you held any nationality other than the one indicated above on nationality?: Chọn Yes và điền thông tin nếu có quốc tịch khác, No nếu không có.
- Are you a permanent resident of a country/region other than your country/region of origin (nationality) indicated above?: Chọn Yes và điền thông tin nếu có quốc tịch khác, No nếu không có.
- National Identification Number: Nhập số thẻ căn cước.
- U.S. Social Security Number: Điền số Thẻ an sinh xã hội Mỹ (nếu có) hoặc chọn Does not Apply.
- U.S. Taxpayer ID Number: Điền mã số thuế tại Mỹ (nếu có) hoặc chọn Does not Apply.

➤ Travel Information – Thông tin chuyến đi
- Purpose of Trip to the U.S.: Bạn lựa chọn tùy theo mục đích chuyến đi của mình và xác định loại visa bạn cần xin cấp. Nếu cần tham khảo thêm thông tin về các loại thị thực, hãy nhấn vào nút thông tin tại đây.

- Have you made specific travel plans: Đây là phần thông tin để bạn điền về kế hoạch chuyến đi.
- Nếu bạn chọn Yes hãy cung cấp ngày đến, số hiệu chuyến bay (nếu biết), thành phố đến, ngày rời đi, địa điểm sẽ thăm.

- Nếu bạn chọn No bạn hãy cung cấp ngày dự định đến và thời gian dự định lưu trú.

Cuối cùng, ở phần Person/Entity Paying for Your Trip, hãy xác định ai sẽ chi trả cho chuyến đi này.
➤ Travel Companions Information – Thông tin người đi cùng
- Are there other persons traveling with you?: Bạn chọn No nếu không có người đi cùng và chọn Yes nếu có. Và trong trường hợp bạn chọn Yes, hãy cung cấp thêm thông tin của người đó.
- Are you traveling as part of a group or organization?: Trả lời Yes/No nếu bạn đi theo nhóm hoặc tổ chức. Nếu Yes, hãy điền tên nhóm/tổ chức.

➤ Previous U.S. Travel Information – Các chuyến đi đến Hoa Kỳ trước đây
Tại mục này của mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160, bạn sẽ tích chọn Yes hoặc No để trả lời lần lượt cho các câu hỏi:
- Have you ever been in the U.S.?: Bạn đã từng đến Hoa Kỳ chưa?
- Have you ever been issued a U.S. Visa?: Bạn đã từng được cấp thị thực Hoa Kỳ chưa?
- Have you ever been refused a U.S. Visa, or been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the port of entry?: Bạn đã bao giờ bị từ chối cấp thị thực Hoa Kỳ hoặc bị từ chối nhập cảnh vào Hoa Kỳ hoặc bị rút đơn xin nhập cảnh tại cửa khẩu nhập cảnh chưa?
- Has anyone ever filed an immigrant petition on your behalf with the United States Citizenship and Immigration Services?: Đã có ai từng nộp đơn xin nhập cư thay mặt bạn lên Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ chưa?

Nếu chọn Yes, bạn phải điền các thông tin khai báo tương ứng như hình minh họa bên dưới.

➤ Address and Phone Information – Thông tin liên lạc
- Phần tiếp theo trong hướng dẫn cách điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160, tại mục Street Address bạn cần nhập địa chỉ nơi cư trú hiện tại của mình. Địa chỉ có thể khác với thông tin trên hộ khẩu.

- Nếu địa chỉ nhận kết quả phỏng vấn visa Mỹ của bạn giống với địa chỉ nhà, hãy chọn Yes tại Mailing Address. Nếu khác, hãy chọn No và nhập thông tin địa chỉ nơi bạn muốn nhận kết quả vào ô bên dưới.

- Tại phần thông tin về số điện thoại, bạn hãy nhập số cá nhân, kèm theo đó là số công việc và số điện thoại khác (nếu có).
- Trong trường hợp bạn có sử dụng số điện thoại khác trong 5 năm gần nhất, hãy nhấn Yes (điền thông tin cụ thể) hoặc No.
- Sau đó bạn sẽ khai báo thông tin email của mình.

- Liệt kê các nền tảng mạng xã hội bạn đã sử dụng trong 5 năm qua và tên tài khoản/ID. Nếu không dùng, chọn NONE.
- Nếu bạn từng chia sẻ thông tin trên các ứng dụng khác, bạn chọn Yes và tìm thông tin. Nếu không bạn chọn No và bấm Next: Passport.

➤ Passport Information – Thông tin hộ chiếu
Ở phần này của mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160, bạn sẽ điền các thông tin sau:
- Passport/Travel Document Type: Chọn loại hộ chiếu, thường là REGULAR.
- Passport/Travel Document Number: Điền chính xác số hộ chiếu.
- Passport Book Number: Chọn Does Not Apply.
- Country/Authority that Issued Passport/Travel Document: Chọn quốc gia cấp hộ chiếu.

Tiếp đó, bạn điền các thông tin:
- City: Điền thông tin nơi cấp trên hộ chiếu.
- Issuance Date – Expiration Date: Điền chính xác ngày tháng năm cấp và hết hạn của hộ chiếu.

- Have you ever lost a passport or had one stolen?: Trả lời Yes/No nếu từng bị mất hoặc bị đánh cắp hộ chiếu. Nếu Yes, hãy cung cấp chi tiết và bạn có thể chọn Do Not Know nếu không nhớ và giải trình.

➤ U.S. Point of Contact Information – Thông tin liên lạc tại Hoa Kỳ
Nếu bạn muốn đến thăm cá nhân/tổ chức thì điền họ tên của cá nhân hoặc tên tổ chức. Nếu không có bạn chọn Do Not Know. Sau đó lựa chọn mối quan hệ của bạn với cá nhân/tổ chức đó tại mục Relationship to You (nếu có).

➤ Family Information: Spouse – Thông tin gia đình
- Tại phần này bạn sẽ điền họ, tên, ngày tháng năm sinh của ba và mẹ của bạn. Nếu không biết bạn có thể chọn Does Not Know tại các mục không bắt buộc.
- Tại Is your father/mother in the U.S.? Bạn sẽ khai báo về việc ba mẹ bạn có đang ở Hoa Kỳ hay không. Nếu có, bạn hãy điền đầy đủ thông tin và nếu không thì hãy chọn Do Not Know. Sau đó bạn sẽ trả lời Yes hoặc No cho các câu hỏi:
- Do you have any immediate relatives, not including parents, in the United States?: Bạn có người thân trực hệ nào, không bao gồm cha mẹ, ở Hoa Kỳ không?
- Do you have any other relatives in the United States?: Bạn có người thân nào khác ở Hoa Kỳ không?

Nếu chọn Yes, bạn phải điền các thông tin cụ thể theo yêu cầu sau đó.
➤ Previous Work/Education/Training Information – Thông tin về công việc/học vấn/đào tạo
Tại phần này bạn sẽ bắt đầu điền nghề nghiệp chính của mình tại danh mục có sẵn. Sau đó, bạn điền các thông tin liên quan đến tên, địa chỉ công ty, số điện thoại, ngày bắt đầu, mức lương (nếu đi làm), mô tả công việc.

Nhấn Next để tiếp tục sang trang kế tiếp. Tại đây bạn sẽ trả lời Yes hoặc No cho các câu hỏi:
- Were you previously employed?: Trước đây bạn có đi làm không?
- Have you attended any educational institutions at a secondary level or above?: Bạn có từng theo học tại bất kỳ cơ sở giáo dục nào từ cấp trung học trở lên không?

Và nếu bạn trả lời Yes thì hãy nhập các công ty giải trình liên quan nhé!

Ngoài ra, bạn cũng cần sẽ trả lời các thông tin bổ sung như sau:
- Do you belong to a clan or tribe?: Bạn có thuộc về một thị tộc hay bộ lạc nào không?
- Have you traveled to any countries/regions within the last five years?: Trong vòng năm năm qua, bạn có đi đến bất kỳ quốc gia/khu vực nào không?
- Have you belonged to, contributed to, or worked for any professional, social, or charitable organization?: Bạn có từng thuộc về, đóng góp cho, hoặc làm việc cho bất kỳ tổ chức nghề nghiệp, xã hội, hoặc từ thiện nào không?
- Do you have any specialized skills or training, such as firearms, explosives, nuclear, biological, or chemical experience?: Bạn có kỹ năng hoặc được đào tạo chuyên môn nào, chẳng hạn như kinh nghiệm về súng ống, chất nổ, hạt nhân, sinh học, hoặc hóa học không?
- Have you ever served in the military?: Bạn có từng phục vụ trong quân đội không?
- Have you ever served in, been a member of, or been involved with a paramilitary unit, vigilante unit, rebel group, guerrilla group, or insurgent organization?: Bạn có từng phục vụ, là thành viên hoặc tham gia vào đơn vị bán quân sự, đơn vị cảnh vệ, nhóm nổi dậy, nhóm du kích hoặc tổ chức phiến loạn nào không?
Nếu chọn Yes bạn phải điền thêm các thông tin bổ sung theo yêu cầu. Cuối cùng liệt kê những ngôn ngữ bạn có thể nói được và qua trang tiếp theo.

➤ Security and Background – Thông tin về an ninh và lý lịch cá nhân
Phần này cực kỳ quan trọng trong cách điền DS 160. Gồm nhiều câu hỏi Yes/No về sức khỏe, tiền án, vi phạm pháp luật, liên quan đến an ninh, khủng bố, nhập cư trái phép… Vì thế, bạn hãy đọc thật kỹ từng câu hỏi, nếu trả lời Yes cho bất kỳ câu hỏi nào, bạn phải cung cấp giải thích chi tiết trong ô Explain.

➤ Upload photo – Tải ảnh visa Mỹ
- Bạn nhấn Upload Your Photo, chọn file ảnh thẻ kỹ thuật số đã chuẩn bị.

- Nếu ảnh visa Mỹ đạt chuẩn, hệ thống sẽ thông báo Photo passed quality standards. Lúc này, bạn chỉ cần nhấn Next: Continue Using This Photo để tiếp tục nhé!

- Ở mục Confirm Photo, bạn nhấn chọn Next: Review.

➤ Review – Xem lại mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160
Hệ thống sẽ hiển thị lại toàn bộ các phần thông tin bạn đã khai trong mẫu đơn DS 160. Bạn cần kiểm tra lại thật kỹ lưỡng từng chi tiết, nếu phát hiện sai sót, nhấn vào Edit… ở cuối mỗi phần để quay lại trang đó và sửa.

➤ Preparer of Application – Người soạn đơn
- Did anyone assist you in filling out this application: Bạn cần xác nhận có ai giúp bạn điền đơn không thông qua việc nhấn Yes hoặc No.
- Enter your Passport/Travel Document Number: Điền số hộ chiếu của bạn.
- Enter the code as shown: Nhập mã xác nhận hiển thị trên màn hình.
Nhấn nút Sign and Submit Application để nhập chữ ký điện tử.

Và cuối cùng là nhấn Next để đến trang xác nhận chứa mã vạch Application ID và thông tin tóm tắt. Bạn cần phải in (Print Confirmation) trang này ra và mang theo trang xác nhận này khi đi đóng phí và phỏng vấn.
Điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 cần lưu ý gì?
Điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 tưởng chừng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều sai sót nếu bạn không nắm rõ các lưu ý quan trọng. Dưới đây là những điều bạn cần nắm rõ khi điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160.
Trước khi điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình điền đơn diễn ra suôn sẻ. Bạn nên tập hợp đầy đủ giấy tờ và thông tin cần thiết. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót khi điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160:
- Đảm bảo hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự định rời Mỹ.
- Chuẩn bị file ảnh 5x5cm, nền trắng, chụp gần nhất, đúng tiêu chuẩn.
- Có lịch trình dự kiến (ngày đi, ngày về, mục đích).
- Thông tin khách sạn hoặc nhà người thân/bạn bè.
- Đảm bảo đường truyền ổn định khi thực hiện cách điền DS 160.
- Chỉ điền đơn trên trang web chính thức của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (ceac.state.gov).
Việc chuẩn bị đầy đủ các mục trên giúp bạn điền mẫu đơn DS 160 nhanh chóng, chính xác.
Lưu ý khi điền đơn DS 160 là gì?
DS-160 là biểu mẫu trực tuyến có tính tương tác, các câu hỏi sẽ thay đổi tùy theo cách bạn trả lời ở bước trước đó. Để đảm bảo quá trình điền form diễn ra suôn sẻ và chính xác, bạn cần nắm rõ các lưu ý sau:
- Toàn bộ câu hỏi trong DS-160 cần được trả lời bằng tiếng Anh (trừ phần họ tên gốc). Họ tên bằng tiếng Việt nên được viết không dấu theo định dạng tiếng Anh.
- Mọi câu hỏi đều bắt buộc trả lời để có thể chuyển sang bước tiếp theo. Nếu câu hỏi không áp dụng cho bạn, hãy chọn Does Not Apply thay vì để trống.
- Hệ thống sẽ tự động ngắt kết nối sau 20 phút không thao tác. Mỗi lần nhấn Next, dữ liệu sẽ được lưu tự động, tuy nhiên bạn vẫn nên nhấn Save để lưu thường xuyên.
- Mã số Application ID ở góc trên bên phải của đơn và cho phép bạn tiếp tục điền đơn trong 30 ngày nếu chưa hoàn tất.
- Trước khi nộp đơn, hãy sử dụng nút Preview để kiểm tra toàn bộ thông tin đã khai và chỉnh sửa nếu cần.

Lưu ý khi điền mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160
Nếu nắm rõ các điều này, bạn đã có thể thực hiện theo hướng dẫn cách điền DS 160 của Việt Uy Tín bên trên.
Sau khi hoàn thành mẫu đơn DS 160
Sau khi đã thực hiện xong cách điền DS 160 và nhấn nút Submit, bạn cần lưu ý để tránh ảnh hưởng đến lịch hẹn phỏng vấn:
- Ngay sau khi nộp đơn, hệ thống sẽ hiển thị trang xác nhận có mã vạch cá nhân. Bạn cần in trang này và giữ cẩn thận vì đây là giấy tờ bắt buộc khi đến phỏng vấn.
- Nếu phát hiện sai sót sau khi nộp, bạn phải điền lại một mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 hoàn toàn mới và dùng mã vạch mới.
- Mã vạch trên trang xác nhận dùng để đóng lệ phí visa tại các bưu điện được chỉ định. Không có mã số này, bạn sẽ không thể nộp lệ phí hoặc đặt lịch phỏng vấn visa Mỹ.
Hoàn tất các bước này đúng cách giúp bạn sẵn sàng cho việc đặt lịch hẹn phỏng vấn.
→ Xem thêm:
- Hướng dẫn cách kiểm tra tình trạng visa Mỹ đơn giản và hiệu quả nhất
- [Giải đáp] Có visa Mỹ thì khi nào bay? Hướng dẫn chi tiết
Một số câu hỏi thường gặp về cách điền DS 160
Khi tìm hiểu cách điền DS 160, chắc chắn bạn sẽ gặp không ít thắc mắc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất giúp bạn hiểu rõ hơn về mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160.
Form DS 160 là gì?
Mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 là biểu mẫu đăng ký visa trực tuyến dành cho đương đơn xin thị thực không định cư tại Mỹ. Sau khi hoàn tất khai báo online, đơn sẽ được in kèm mã vạch để nộp cùng hồ sơ xin visa.
Nếu đã nộp mẫu đơn DS 160 nhưng muốn thay đổi thông tin thì phải làm sao?
Một khi bạn đã nhấn nút Sign and Submit để nộp mẫu đơn DS 160, bạn sẽ không thể chỉnh sửa thông tin trên đơn đó nữa. Nếu phát hiện sai sót hoặc cần cập nhật thông tin quan trọng sau khi nộp. Bạn bắt buộc phải điền lại một mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 mới hoàn toàn.
Kết luận
Hoàn thành mẫu đơn xin visa Mỹ DS-160 là bước khởi đầu quan trọng. Nó quyết định phần lớn ấn tượng ban đầu của Lãnh sự quán về bạn. Hy vọng hướng dẫn điền form DS 160 chi tiết từ Việt Uy Tín sẽ hữu ích với bạn nhé! Và nếu bạn cần hỗ trợ về dịch vụ visa Mỹ, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi.
→ Có thể bạn quan tâm:
Visa du lịch Mỹ | Visa thăm thân Mỹ | Visa Mỹ B1 B2 | Gia hạn visa Mỹ | Visa du lịch Mỹ 10 năm | Visa công tác Mỹ | Visa Mỹ 1 sao 2 sao