You are here:

Thị thực là gì? Phân biệt visa và hộ chiếu có gì khác nhau

Thị thực là gì

Bạn đang lên kế hoạch du lịch, công tác nhưng lại bối rối không biết thị thực là gì và nó khác gì với hộ chiếu? Hiểu đơn giản, đây chính là giấy tờ do một quốc gia cấp, cho phép bạn nhập cảnh hợp pháp vào lãnh thổ của họ. Nhưng thị thực có những loại nào và làm thế nào để phân biệt chính xác với hộ chiếu? Tìm hiểu ngay!

Thị thực là gì?

Bạn đang thắc mắc thị thực là gì đúng không nào? Hiểu một cách đơn giản, thị thực (visa) là loại giấy phép hoặc con dấu xác nhận do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp. Và cho phép một người nước ngoài được nhập cảnh hợp pháp vào lãnh thổ của họ trong một khoảng thời gian nhất định. 

Để có định nghĩa chính xác nhất, theo khoản 11 Điều 3 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, nêu rõ: “Thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam.” 

Điều này có nghĩa, với Việt Nam, thị thực là giấy phép chúng ta cấp cho người nước ngoài. Tương tự, khi bạn muốn đi du lịch Mỹ, bạn sẽ cần xin thị thực do chính phủ Mỹ cấp.

→ Xem thêm: 

Các loại thị thực phổ biến bạn cần biết

Sau khi đã nắm rõ định nghĩa thị thực là gì, bạn cần biết rằng thị thực không phải là một khái niệm duy nhất. Thực tế, có rất nhiều loại thị thực được phân loại dựa trên mục đích, hình thức và các quy định riêng của từng quốc gia. Cụ thể sẽ được Việt Uy Tín trình bày chi tiết dưới đây.

Phân loại theo mục đích nhập cảnh

Đây là cách phân loại cơ bản nhất, vì mục đích chuyến đi của bạn sẽ quyết định hồ sơ cần chuẩn bị. Mỗi loại thị thực nhập cảnh sẽ tương ứng với một mục đích riêng:

  • Thị thực du lịch: Đây là loại phổ biến nhất, cấp cho mục đích tham quan, nghỉ dưỡng hoặc các hoạt động giải trí cá nhân khác. Loại visa này thường có thời hạn ngắn và không cho phép bạn làm việc.
  • Thị thực công tác: Dành cho những người cần sang một quốc gia khác để tham dự các cuộc họp, đàm phán, ký kết hợp đồng, tham gia hội thảo,… Người sở hữu visa này không được phép làm việc và nhận lương tại nước sở tại.
  • Thị thực thăm thân: Cho phép bạn đến thăm người thân (cha mẹ, vợ chồng, con cái) hoặc họ hàng đang sinh sống, học tập, làm việc hợp pháp ở nước ngoài. Bạn thường phải chứng minh được mối quan hệ với người mời.
Phân loại theo mục đích nhập cảnh

Phân loại thị thực theo mục đích nhập cảnh là loại cơ bản nhất

Ngoài ba diện phổ biến trên, còn có nhiều loại thị thực khác được cấp cho các mục đích chuyên biệt. Cụ thể như thị thực du học, thị thực lao động , thị thực đầu tư, thị thực báo chí,… Mỗi loại này đều có những yêu cầu và quy trình xét duyệt hoàn toàn riêng biệt.

Phân loại theo hình thức cấp

Bên cạnh mục đích chuyến đi, bạn cũng cần biết thị thực của mình sẽ được cấp và tồn tại dưới hình thức nào. Dưới đây là các loại hình thức cấp phổ biến nhất hiện nay:

  • Visa dán: Đây là hình thức truyền thống và quen thuộc nhất. Một tem dán chứa đầy đủ thông tin cá nhân và chi tiết chuyến đi sẽ được dán trực tiếp vào một trang trống trong cuốn hộ chiếu. Để có được visa này, bạn bắt buộc phải nộp hộ chiếu gốc cho Đại sứ quán hoặc Trung tâm tiếp nhận hồ sơ.
  • Visa điện tử (E visa): Là hình thức thị thực cho phép bạn nộp hồ sơ, thanh toán lệ phí và nhận kết quả hoàn toàn trực tuyến. Nếu được chấp thuận, bạn sẽ nhận được một văn bản điện tử (thường là file PDF). Bạn chỉ cần in ra và mang theo khi làm thủ tục nhập cảnh.
  • Visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival – VOA): Với hình thức này, bạn sẽ làm thủ tục để được cấp visa ngay tại sân bay hoặc cửa khẩu đường bộ của nước đến.
Phân loại thị thực là gì theo hình thức cấp

Các loại hình thức cấp thị thực phổ biến hiện nay

Hiểu rõ quốc gia bạn sắp đến đang áp dụng hình thức cấp thị thực nào là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn có thể lên kế hoạch nộp hồ sơ và sắp xếp thời gian một cách hợp lý.

Hộ chiếu và thị thực khác nhau như thế nào?

Hộ chiếu và thị thực là hai loại giấy tờ quan trọng cho việc đi lại quốc tế. Tuy nhiên chúng có những chức năng và quy trình cấp khác nhau. Dưới đây sẽ là bảng so sánh chi tiết về hộ chiếu và thị thực.

Yếu tố Hộ chiếu Thị thực
Đối tượng được cấp Công dân của một quốc gia Người nước ngoài muốn nhập cảnh vào một quốc gia khác
Điều kiện Đủ điều kiện theo quy định của quốc gia cấp Đáp ứng yêu cầu nhập cảnh của quốc gia đích
Công dụng Chứng minh thông tin cá nhân và quốc tịch Cho phép nhập cảnh, lưu trú và rời khỏi quốc gia cấp
Hình thức cấp Quyển sổ hoặc thẻ Tem, nhãn dán hoặc cấp visa trực tuyến (E visa Việt Nam)
Thời gian cấp Vài tuần đến vài tháng Vài ngày đến vài tuần
Cơ quan cao cấp Cơ quan xuất nhập cảnh của quốc gia đó Đại sứ quán, lãnh sự quán hoặc cơ quan nhập cư của quốc gia đích

Hộ chiếu là yêu cầu bắt buộc để xuất cảnh và nhập cảnh vào quốc gia của công dân. Tuy nhiên, thị thực là yêu cầu bổ sung để nhập cảnh vào một quốc gia khác ngoài quốc gia sở tại.

Cả hộ chiếu và thị thực đều quan trọng và không thể thiếu trong hành trình quốc tế của một cá nhân. Hiểu rõ sự khác biệt và chức năng của từng loại giấy tờ này giúp bạn đảm bảo mọi thủ tục diễn ra thuận lợi.

→ Xem thêm:

Phân loại theo ký hiệu (Áp dụng cho người nước ngoài vào Việt Nam)

Theo luật hiện hành, mỗi ký hiệu visa tương ứng với một mục đích nhập cảnh cụ thể dành cho người nước ngoài. Dưới đây là bảng tổng hợp một số ký hiệu thị thực phổ biến nhất mà bạn cần biết, dựa trên Điều 8 của luật:

Ký hiệu Đối tượng và mục đích áp dụng
DL Cấp cho người vào du lịch.
DN Cấp cho người vào làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam.
Cấp cho người vào lao động.
ĐT Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam.
TT Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có visa ký hiệu như LV1, LS, ĐT, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ.
DH Cấp cho người vào thực tập, học tập.
NG Cấp cho thành viên các đoàn khách mời của Trung ương Đảng, Quốc hội, Chính phủ (ví dụ: NG1, NG2, NG3).
PV1 Cấp cho phóng viên, báo chí thường trú tại Việt Nam.

Trên đây là các ký hiệu visa phổ biến dành cho người nước ngoài khi nhập cảnh vào Việt Nam.

Hình thức, giá trị sử dụng và thời hạn của thị thực

Khi cầm một tấm thị thực trên tay, bạn cần chú ý đến các chi tiết quan trọng được ghi trên đó. Những thông tin này sẽ cho bạn biết visa của mình trông như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về những điểm này nhé.

Hình thức và giá trị sử dụng của thị thực

Thị thực không chỉ là giấy phép mà còn chứa đựng những quy định quan trọng về cách bạn được phép sử dụng nó. Cụ thể, bạn cần chú ý đến hai yếu tố chính là hình thức thể hiện và giá trị nhập cảnh của nó.

  • Về hình thức: Thị thực có thể tồn tại dưới dạng một tem dán (sticker) trong hộ chiếu hoặc là một tờ giấy rời (thường là visa điện tử bạn tự in ra).
  • Về giá trị sử dụng: Đây là phần quy định bạn được phép vào quốc gia đó bao nhiêu lần.
    • Visa nhập cảnh một lần (Single Entry): Bạn chỉ được phép vào quốc gia đó một lần duy nhất. Khi đã xuất cảnh, visa sẽ tự động hết hiệu lực, dù vẫn còn trong thời hạn.
    • Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry): Cho phép bạn ra vào quốc gia đó nhiều lần trong suốt thời hạn visa còn hiệu lực.
Hình thức và giá trị sử dụng của thị thực là gì

Thị thực chứa đựng những quy định quan trọng về cách bạn được phép sử dụng nó

Lưu ý: Có thị thực không phải là sự đảm bảo tuyệt đối bạn sẽ được nhập cảnh. Quyết định cuối cùng vẫn thuộc về viên chức cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu. Họ có quyền từ chối nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào về an ninh hoặc sự không trung thực trong hồ sơ của bạn.

Thời hạn thị thực là bao lâu?

Thời hạn của thị thực phụ thuộc hoàn toàn vào quy định của quốc gia cấp visa. Nó có thể chỉ vài tuần cho một chuyến du lịch ngắn hoặc kéo dài nhiều năm đối với visa đầu tư, du học. 

Tuy nhiên, thời hạn của thị thực luôn ngắn hơn thời hạn của hộ chiếu (thường là ít nhất 30 ngày đến 6 tháng):

  • Thời hạn visa: Là khoảng thời gian mà visa của bạn có hiệu lực để bạn sử dụng nó nhập cảnh. Ví dụ, visa có thời hạn từ 01/01/2024 đến 31/12/2024, nghĩa là bạn có thể bay đến quốc gia đó bất kỳ lúc nào trong khoảng thời gian này.
  • Thời gian được phép lưu trú: Là số ngày tối đa bạn được phép ở lại quốc gia đó cho mỗi lần nhập cảnh. Con số này thường là 30, 60 hoặc 90 ngày và sẽ được viên chức xuất nhập cảnh đóng dấu vào hộ chiếu khi bạn đến nơi.

Ví dụ: Bạn có visa Mỹ thời hạn 1 năm, nhưng thời gian lưu trú cho phép mỗi lần nhập cảnh là 90 ngày. Điều này có nghĩa là trong vòng 1 năm đó, bạn có thể vào Mỹ nhiều lần, nhưng mỗi lần không được ở lại quá 90 ngày.

Hộ chiếu và visa khác nhau như thế nào?

Một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất là không phân biệt được hộ chiếu và visa khác nhau như thế nào. Để làm rõ hơn, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Tiêu chí Hộ chiếu Visa (Thị thực)
Bản chất Là giấy tờ tùy thân do chính phủ nước bạn cấp để xác nhận quốc tịch và nhân thân của bạn. Là giấy phép nhập cảnh do cơ quan có thẩm quyền của nước bạn muốn đến cấp, cho phép bạn vào lãnh thổ của họ.
Cơ quan cấp Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an Đại sứ quán / Lãnh sự quán của quốc gia bạn muốn đến (ví dụ: Đại sứ quán Mỹ, Lãnh sự quán Úc…).
Hình thức Là một cuốn sổ nhỏ gồm nhiều trang, có ảnh và thông tin cá nhân chi tiết. Thường là một tem dán (sticker) trong hộ chiếu, một con dấu hoặc một văn bản điện tử (E-visa).
Thời hạn Dài hạn, thường là 5 – 10 năm. Linh hoạt, có thể rất ngắn (vài ngày) hoặc dài (vài năm), tùy loại visa và quy định của mỗi nước.

Tóm lại, passport và visa có mối quan hệ bất ly thân. Cụ thể, bạn bắt buộc phải có hộ chiếu trước, rồi mới dùng chính cuốn hộ chiếu đó làm một phần trong hồ sơ để xin thị thực. 

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm cơ bản nhưng lại rất quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho chuyến đi của mình.

Các câu hỏi thường gặp về thị thực là gì?

Chúng tôi đã tổng hợp lại một số câu hỏi phổ biến nhất mà bất kỳ ai khi tìm hiểu thị thực là gì cũng đều quan tâm.

Có phải đi nước nào cũng cần xin thị thực không?

Việc có cần xin thị thực hay không phụ thuộc hoàn toàn vào chính sách của quốc gia bạn muốn đến đối với công dân mang hộ chiếu Việt Nam. Ví dụ, công dân Việt Nam có thể đi đến các nước trong khối ASEAN mà không cần visa trong một khoảng thời gian nhất định. 

Ngoài ra, một số nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, Chile… cũng có chính sách miễn visa có điều kiện.

Xin thị thực ở đâu?

Để xin thị thực, bạn cần nộp hồ sơ tại cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia bạn muốn đến tại Việt Nam. Thông thường có hai địa điểm chính là trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán của nước đó hoặc thông qua Trung tâm tiếp nhận hồ sơ được ủy quyền như VFS Global hay TLScontact.

Chi phí xin thị thực có đắt không?

Chi phí xin thị thực rất đa dạng và không có một mức giá cố định. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: quốc gia bạn đến, loại visa (du lịch, công tác, du học), thời gian xử lý hồ sơ (thường hay khẩn). 

Rớt visa có được hoàn lại phí không?

Lệ phí bạn nộp khi xin thị thực là phí để cơ quan lãnh sự xem xét và xử lý bộ hồ sơ của bạn. Dù kết quả cuối cùng là đậu hay rớt, họ đã thực hiện công việc xét duyệt, do đó khoản phí này sẽ không được hoàn lại.

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp câu trả lời cho câu hỏi thị thực là gì và giúp bạn phân biệt passport và visa. Và nếu bạn có nhu cầu xin visa xuất cảnh các nước và cần một đối tác chuyên nghiệp để đảm bảo tỷ lệ thành công. Hãy liên hệ ngay với Việt Uy Tín để nhận được tư vấn nhanh chóng nhất nhé!

→ Có thể bạn quan tâm:

Dịch vụ gia hạn visa Việt Nam | Dịch vụ làm giấy phép lao động | Dịch vụ làm công văn nhập cảnhDịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài |

Đánh giá ngay
Kiểm tra tỉ lệ đậu visa

Bài viết mới nhất

LIÊN HỆ TƯ VẤN

Nếu Quý khách cần tư vấn thêm về dịch vụ hãy gọi ngay hoặc vui lòng điền thông tin và gửi cho chúng tôi theo mẫu: