Bạn đang băn khoăn về quy trình điền tờ khai xin visa Canada form IMM5257 phức tạp và lo lắng mắc lỗi? Đừng để những rắc rối hành chính cản trở giấc mơ khám phá xứ sở lá phong của bạn! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết hoàn thành mẫu tờ khai xin visa Canada. Tìm hiểu ngay nhé!
Tờ khai xin visa Canada form IMM5257 là gì?
Tờ khai xin visa Canada form IMM5257 chính là tài liệu bắt buộc khi bạn muốn nhập cảnh Canada với mục đích tạm thời. Bao gồm du lịch, thăm thân, công tác hoặc các khóa học có thời hạn dưới sáu tháng.
Mục đích chính của tờ khai này là thu thập thông tin cá nhân, chi tiết về mục đích chuyến đi, lịch sử du lịch,…Giúp cơ quan di trú có cơ sở để xem xét và đánh giá hồ sơ.
Và tầm quan trọng của tờ khai xin visa Canada form IMM5257 được thể hiện qua những khía cạnh sau:
- Đây là tài liệu nền tảng giúp IRCC nắm bắt rõ ràng về nhân thân của bạn.
- Thông tin chi tiết bạn cung cấp trong tờ khai là cơ sở để nhân viên lãnh sự đánh giá các yếu tố rủi ro tiềm ẩn. Cũng như khả năng bạn sẽ rời Canada sau khi hết thời hạn visa.
- Mọi dữ liệu bạn khai báo trong biểu mẫu này đều mang giá trị pháp lý.
- Sử dụng một mẫu tờ khai thống nhất giúp chuẩn hóa quy trình tiếp nhận và xử lý hồ sơ thị thực.

Tờ khai xin visa Canada form IMM5257 là tài liệu bắt buộc khi bạn muốn nhập cảnh với mục đích tạm thời
Điền chính xác tờ khai xin visa Canada form IMM5257 là bước quyết định đáng kể đến thành công của hồ sơ xin thị thực của bạn.
→ Tìm hiểu thêm các loại visa Canada: Visa Canada thăm thân | Visa du lịch Canada | Visa Canada công tác | Xin visa Canada online
Tổng hợp các mẫu tờ khai xin visa Canada
Dưới đây là tổng hợp các mẫu tờ khai xin visa Canada phổ biến hiện nay:
- Form IMM5257 – Application for Temporary Resident Visa: Đây là mẫu tờ khai dành cho những ai muốn xin thị thực tạm thời.
- Form IMM1295 – Application for Work Permit: Được sử dụng cho những cá nhân có nhu cầu xin giấy phép làm việc tại Canada.
- Form IMM5707 – Family Information: Mẫu tờ khai này yêu cầu bạn cung cấp thông tin chi tiết về các thành viên trong gia đình.
- Form IMM5645 – Custodianship Declaration: Dành cho trường hợp trẻ vị thành niên du học Canada và cần một người giám hộ tại đây.
- Form IMM 5476 – Use of a Representative: Nếu bạn ủy quyền cho một thành viên gia đình hoặc bên thứ ba nộp hồ sơ xin visa thay cho bạn, thì người đại diện đó cần điền và hoàn thành mẫu IMM 5476 này.
Sử dụng đúng mẫu tờ khai xin visa Canada sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có.
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Canada form IMM5257
Hãy cùng tìm hiểu hướng dẫn chi tiết từng phần của tờ khai xin visa Canada form IMM5257 ngay sau đây.
Lưu ý: Bạn cần tải mẫu form IMM5257 về máy tính để có thể thực hiện điền nhé!
Thông tin cá nhân (PERSONAL DETAILS)
Khi điền tờ khai xin visa Canada form IMM5257, trang đầu tiên sẽ tập trung vào các thông tin nhận dạng cá nhân cơ bản. Hãy đảm bảo mọi thông tin được cung cấp chính xác và trùng khớp hoàn toàn với các giấy tờ tùy thân hợp lệ như hộ chiếu.
1. UCI (Unique Client Identifier): Đây là mã số định danh gồm 8 chữ số mà IRCC cấp cho bạn nếu bạn đã từng nộp bất kỳ hồ sơ nào cho họ trước đây.
- Nếu bạn đã có UCI, hãy điền chính xác vào ô này.
- Nếu bạn chưa từng nộp hồ sơ xin visa Canada hoặc chưa có UCI, hãy để trống ô này.
2. I want service in: Bạn sẽ được yêu cầu chọn ngôn ngữ mà bạn muốn nhận dịch vụ từ IRCC. Chọn English (Tiếng Anh) hoặc French (Tiếng Pháp) tùy theo mong muốn của bạn.
3. Visa requested: Trong hầu hết các trường hợp xin thị thực tạm thời, bạn sẽ chọn Visitor Visa (Thị thực Du khách).
Lưu ý: Phần OFFICE USE ONLY (Chỉ dành cho văn phòng) ở góc phải trên cùng là để trống, nhân viên IRCC sẽ điền vào đó.
➤ PERSONAL DETAILS (Thông tin cá nhân):
1. Full name (as shown on your passport or travel document):
- Family name (Họ): Điền họ của bạn như trên hộ chiếu.
- Given name(s) (Tên đệm và Tên chính): Điền tên đệm và tên chính của bạn như trên hộ chiếu.
Lưu ý: Đảm bảo không có sai sót dù chỉ một ký tự.
2. Have you ever used any other name (e.g., Nickname, maiden name, alias, etc.)?: Bạn đã từng sử dụng tên gọi nào khác chưa (ví dụ: tên thường gọi, tên thời con gái, bí danh, v.v.)?
- Chọn No nếu bạn chưa từng sử dụng tên nào khác ngoài tên hiện tại trên hộ chiếu.
- Chọn Yes nếu bạn đã từng sử dụng. Nếu chọn Yes, bạn cần điền rõ Family name và Given name(s) của tên cũ vào các ô bên dưới.
3. Sex: Chọn giới tính của bạn: Male (Nam) hoặc Female (Nữ) hoặc Unknown (Không xác định) hoặc Another gender (Khác).
4. Date of birth: Điền ngày tháng năm sinh của bạn theo định dạng YYYY-MM-DD (Năm-Tháng-Ngày).
Ví dụ: Nếu sinh ngày 15 tháng 10 năm 1990, bạn điền 1990-10-15.
5. Place of birth:
- City/Town (Thành phố/Thị trấn): Điền tên thành phố hoặc thị trấn nơi bạn sinh ra.
- Country or Territory (Quốc gia hoặc Lãnh thổ): Chọn quốc gia hoặc lãnh thổ nơi bạn sinh ra từ danh sách thả xuống.
6. Citizenship: Chọn quốc tịch hiện tại của bạn từ danh sách thả xuống.
7. Current country or territory of residence:
- Country or Territory (Quốc gia hoặc Lãnh thổ): Chọn quốc gia hoặc lãnh thổ mà bạn hiện đang sinh sống.
- Status (Tình trạng): Chọn tình trạng cư trú của bạn tại quốc gia đó.
Ví dụ: Citizen – Công dân, Permanent Resident – Thường trú nhân, Visitor – Khách du lịch, Worker – Người lao động, Student – Học sinh/Sinh viên, Other – Khác.
- From (Từ): Điền ngày bạn bắt đầu cư trú tại quốc gia này (YYYY-MM-DD).
- To (Đến): Điền ngày kết thúc dự kiến (nếu có) hoặc “Present” (Hiện tại) nếu bạn vẫn đang cư trú ở đó.

8. Previous countries or territory of residence: Nếu trong vòng 5 năm qua, bạn đã từng sống ở bất kỳ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nào khác ngoài quốc gia hiện tại của bạn (được chỉ ra ở mục 7) trong hơn sáu tháng, hãy chọn Yes. Nếu không, chọn No.
Nếu chọn Yes, bạn cần điền thông tin chi tiết về các quốc gia/vùng lãnh thổ đó, bao gồm:
- Country or Territory (Quốc gia hoặc Lãnh thổ): Tên quốc gia/vùng lãnh thổ.
- Status (Tình trạng): Tình trạng cư trú của bạn tại đó.
- From (Từ): Ngày bắt đầu cư trú (YYYY-MM-DD).
- To (Đến): Ngày kết thúc cư trú (YYYY-MM-DD).
Bạn có thể thêm nhiều dòng nếu cần bằng cách nhấn vào dấu cộng hoặc thêm trang phụ khi in ra.
9. Country or territory where applying: Same as current country or territory of residence? Bạn nộp đơn ở cùng quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn đang cư trú không?
- Chọn Yes nếu bạn nộp đơn từ chính quốc gia bạn đang sinh sống (mục 7).
- Chọn No nếu bạn đang ở một quốc gia khác và nộp đơn từ đó. Nếu chọn No, bạn cần điền thông tin chi tiết về quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn đang nộp đơn, bao gồm:
- Country or Territory (Quốc gia hoặc Lãnh thổ): Tên quốc gia/vùng lãnh thổ.
- Status (Tình trạng): Tình trạng cư trú của bạn tại đó.
- From (Từ): Ngày bắt đầu cư trú (YYYY-MM-DD).
- To (Đến): Ngày kết thúc cư trú (YYYY-MM-DD).
10. a) Your current marital status: Chọn tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn từ danh sách thả xuống.
Ví dụ: Single – Độc thân, Married – Đã kết hôn, Common-Law – Sống chung như vợ chồng, Divorced – Đã ly hôn, Separated – Ly thân, Widowed – Góa.
b) (If you are married or in a common-law relationship) Provide the date on which you were married or entered into the common-law relationship: Nếu bạn đã kết hôn hoặc sống chung như vợ chồng, điền ngày bạn kết hôn hoặc bắt đầu mối quan hệ đó (YYYY-MM-DD).
c) Provide the name of your current Spouse/Common-law partner: Cung cấp tên của Vợ/Chồng/Bạn đời chung sống hiện tại của bạn.
- Family name (Họ): Họ của vợ/chồng hoặc bạn đời.
- Given name(s) (Tên đệm và Tên chính): Tên đệm và tên chính của vợ/chồng hoặc bạn đời.

11 a) Have you previously been married or in a common-law relationship?: Bạn đã từng kết hôn hoặc có mối quan hệ sống chung chưa?
- Tích vào NO nếu bạn chưa kết hôn hoặc có mối quan hệ sống chung trước đây (hoặc hiện tại bạn vẫn độc thân và chưa có mối quan hệ nào).
- Tích vào YES nếu bạn đã từng kết hôn hoặc có mối quan hệ sống chung trước đây. Và nếu bạn chọn Yes ở mục 11 a), bạn cần cung cấp các thông tin chi tiết sau cho người vợ/chồng hoặc bạn đời sống chung trước đây của bạn.
b) Provide the following details for your previous Spouse/Common-law Partner.: Cung cấp các chi tiết sau cho Vợ/Chồng hoặc Bạn đời sống chung trước đây của bạn.
- Family name (Họ): Ghi họ của người đó.
- Given name(s) (Tên): Ghi tên đệm và tên của người đó.
c) Date of birth (Ngày sinh): Ghi ngày sinh của người đó theo định dạng YYYY-MM-DD.
d) Type of relationship (Loại mối quan hệ): Chọn loại mối quan hệ từ danh sách thả xuống (ví dụ: Married – Đã kết hôn, Common-law – Sống chung).
- From (Từ): Ghi ngày bắt đầu mối quan hệ theo định dạng YYYY-MM-DD.
- To (Đến): Ghi ngày kết thúc mối quan hệ theo định dạng YYYY-MM-DD.

Sau khi hoàn thành trang này, hãy kiểm tra lại kỹ lưỡng để đảm bảo không có lỗi chính tả hoặc sai lệch thông tin nào.
Thông tin ngôn ngữ (LANGUAGE(S))
Hãy điền vào các mục sau:
1 a) Native language/Mother Tongue: Sử dụng danh sách thả xuống để chọn ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Đối với người Việt Nam, bạn sẽ chọn Vietnamese.
b) Are you able to communicate in English and/or French?: Sử dụng danh sách thả xuống để chọn mức độ khả năng giao tiếp của bạn:
- English: Nếu bạn chỉ có thể giao tiếp bằng tiếng Anh.
- French: Nếu bạn chỉ có thể giao tiếp bằng tiếng Pháp.
- Both: Nếu bạn có thể giao tiếp bằng cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
- Neither: Nếu bạn không thể giao tiếp bằng cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
c) In which language are you most at ease?: Sử dụng danh sách thả xuống để chọn ngôn ngữ mà bạn tự tin và thoải mái nhất khi giao tiếp (ví dụ: English, French).
d) Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French?
- Tích vào NO nếu bạn chưa từng tham gia bất kỳ kỳ thi ngôn ngữ nào được công nhận (như IELTS, TOEFL, CELPIP cho tiếng Anh hoặc TEF, TCF cho tiếng Pháp) để chứng minh trình độ của mình.
- Tích vào YES nếu bạn đã từng tham gia một trong các kỳ thi ngôn ngữ được công nhận.

Hãy đảm bảo rằng bạn trả lời trung thực và chính xác về khả năng ngôn ngữ của mình. Nếu bạn tích Yes ở mục 1d), có khả năng bạn sẽ cần cung cấp thêm thông tin hoặc kết quả của kỳ thi đó.
Thông tin hộ chiếu (PASSPORT)
Bạn cần điền các thông tin sau:
1. Passport number (Số hộ chiếu): Nhập số hộ chiếu của bạn chính xác như trên hộ chiếu.
2. Country or territory of issue (Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp): Chọn quốc gia đã cấp hộ chiếu cho bạn từ danh sách thả xuống (ví dụ: Vietnam).
3. Issue date (Ngày cấp): Ghi ngày hộ chiếu của bạn được cấp theo định dạng YYYY-MM-DD (Năm-Tháng-Ngày).
4. Expiry date (Ngày hết hạn): Ghi ngày hộ chiếu của bạn hết hạn theo định dạng YYYY-MM-DD (Năm-Tháng-Ngày).
5. For this trip, will you use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that includes your personal identification number?:
- Tích vào NO nếu bạn không sử dụng hộ chiếu Đài Loan có số định danh cá nhân. (Đây là lựa chọn phổ biến cho hầu hết các đương đơn Việt Nam).
- Tích vào YES nếu bạn sử dụng loại hộ chiếu Đài Loan này.
6. For this trip, will you use a National Israeli passport?:
- Tích vào NO nếu bạn không sử dụng hộ chiếu Israel. (Đây là lựa chọn phổ biến cho hầu hết các đương đơn Việt Nam).
- Tích vào YES nếu bạn sử dụng hộ chiếu Israel.

Hãy đảm bảo rằng tất cả thông tin về hộ chiếu được điền cực kỳ chính xác nhé!
Giấy tờ tùy thân quốc gia (NATIONAL IDENTITY DOCUMENT)
Tại phần này, bạn cần điền các thông tin sau:
1. Do you have a national identity document?:
- Tích vào NO nếu bạn không có giấy tờ tùy thân quốc gia (ví dụ: một số quốc gia không có thẻ căn cước công dân).
- Tích vào YES nếu bạn có giấy tờ tùy thân quốc gia (ví dụ: Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân của Việt Nam).
Nếu bạn chọn YES, bạn cần cung cấp các thông tin chi tiết bên dưới.
2. Document number (Số tài liệu): Nhập số của giấy tờ tùy thân của bạn.
3. Country or territory of issue (Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp): Chọn quốc gia đã cấp giấy tờ tùy thân cho bạn từ danh sách thả xuống (ví dụ: Vietnam).
4. Issue date (Ngày cấp): Ghi ngày giấy tờ tùy thân của bạn được cấp theo định dạng YYYY-MM-DD (Năm-Tháng-Ngày).
5. Expiry date (Ngày hết hạn): Ghi ngày giấy tờ tùy thân của bạn hết hạn theo định dạng YYYY-MM-DD (Năm-Tháng-Ngày).

Nếu giấy tờ tùy thân không có ngày hết hạn, bạn có thể ghi N/A hoặc tham khảo hướng dẫn cụ thể từ IRCC nếu có.
Thẻ thường trú nhân Hoa Kỳ (US PR CARD)
1. Are you a lawful Permanent Resident of the United States with a valid alien registration card (green card)?:
- Tích vào NO nếu bạn không phải là thường trú nhân hợp pháp của Hoa Kỳ hoặc không có thẻ xanh. (Đây là lựa chọn phổ biến cho hầu hết các đương đơn Việt Nam).
- Tích vào YES nếu bạn là thường trú nhân hợp pháp của Hoa Kỳ và có thẻ xanh hợp lệ.
Nếu bạn chọn YES, bạn cần cung cấp các thông tin chi tiết sau:
2. Document number (Số tài liệu): Nhập số trên thẻ xanh của bạn.
3. Expiry date (Ngày hết hạn): Ghi ngày hết hạn của thẻ xanh theo định dạng YYYY-MM-DD (Năm-Tháng-Ngày).

Nếu bạn không phải là thường trú nhân Hoa Kỳ, việc tích NO là đủ và bạn có thể bỏ qua các mục còn lại trong phần này.
Thông tin liên hệ (CONTACT INFORMATION)
1. Current mailing address: Đây là địa chỉ mà IRCC sẽ sử dụng để gửi thư từ hoặc thông báo cho bạn.
- P.O. box: Nếu có, điền số hộp thư bưu điện của bạn. Nếu không, để trống.
- Apt/Unit (Căn hộ/Đơn vị): Nếu có, điền số căn hộ/phòng của bạn.
- Street no. (Số nhà): Ghi số nhà của bạn.
- Street name (Tên đường): Ghi tên đường của bạn.
- City/Town (Thành phố/Thị xã): Ghi tên thành phố/thị xã.
- Country or Territory (Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ): Chọn Vietnam từ danh sách thả xuống.
- Province/State (Tỉnh/Bang): Điền tỉnh/thành phố của bạn (ví dụ: Ha Noi, Ho Chi Minh).
- Postal code (Mã bưu chính): Điền mã bưu chính của khu vực bạn sống.
- District (Quận/Huyện): Ghi tên quận/huyện của bạn.
2. Residential address: Đây là địa chỉ nơi bạn thực sự sinh sống.
Same as mailing address?:
- Tích vào NO nếu địa chỉ thường trú của bạn khác với địa chỉ gửi thư. Nếu vậy, bạn phải điền chi tiết địa chỉ thường trú vào các ô bên dưới (Apt/Unit, Street no., Street name, City/Town, Country or Territory, Province/State, Postal code, District) tương tự như mục 1.
- Tích vào YES nếu địa chỉ thường trú của bạn hoàn toàn giống với địa chỉ gửi thư đã điền ở mục 1. Nếu bạn tích YES, các ô chi tiết địa chỉ thường trú bên dưới sẽ tự động bị khóa hoặc không cần điền.
3. Telephone number (Số điện thoại): Cung cấp số điện thoại chính của bạn.
- Type: Chọn loại điện thoại (ví dụ: “Cellular” – di động).
- Country Code (Mã quốc gia): Đối với Việt Nam là 84.
- No. (Số): Ghi số điện thoại của bạn (bỏ số 0 đầu tiên nếu số điện thoại di động).
- Ext. (Số nhánh): Nếu có, điền số nhánh.
4. Alternate Telephone no. (Số điện thoại thay thế): Nếu có, cung cấp số điện thoại phụ. Điền tương tự mục 3.
5. Fax no. (Số Fax): Nếu có, cung cấp số Fax.
6. E-mail address (Địa chỉ email): Ghi địa chỉ email chính xác và bạn thường xuyên kiểm tra.

Luôn đảm bảo rằng tất cả thông tin liên hệ trong tờ khai xin visa Canada form IMM5257 là chính xác.
Chi tiết chuyến thăm Canada (DETAILS OF VISIT TO CANADA)
Phần này của tờ khai xin visa Canada form IMM5257 yêu cầu bạn cung cấp thông tin chi tiết về mục đích, thời gian và kế hoạch lưu trú tại Canada.
1 a) Purpose of my visit: Chọn mục đích chính của chuyến thăm Canada từ danh sách thả xuống.
- Tourism: Du lịch
- Visit family: Thăm thân
- Business: Công tác
- Other: Khác (Nếu chọn Other, bạn phải điền chi tiết vào ô b) Other bên cạnh.)
b) Other: Nếu bạn đã chọn Other ở mục a), hãy ghi rõ mục đích chuyến đi của bạn ở đây. Ví dụ: tham dự hội nghị, sự kiện văn hóa, điều trị y tế ngắn hạn, v.v.
2. Indicate how long you plan to stay: Cho biết khoảng thời gian bạn dự định lưu trú tại Canada.
- From (Từ): Điền ngày bạn dự kiến nhập cảnh Canada theo định dạng YYYY-MM-DD (Năm-Tháng-Ngày).
- To (Đến): Điền ngày bạn dự kiến rời khỏi Canada theo định dạng YYYY-MM-DD (Năm-Tháng-Ngày).
Lưu ý: Thời gian này nên khớp với lịch trình chuyến đi của bạn và không nên vượt quá giới hạn cho phép của visa du lịch (thường là 6 tháng, nhưng có thể ngắn hơn tùy theo quyết định của viên chức).
3. Funds available for my stay (CAD): Điền số tiền bạn có sẵn bằng Đô la Canada (CAD) để chi trả cho toàn bộ chuyến đi của mình tại Canada.
Bạn không cần điền ký hiệu tiền tệ CAD, chỉ cần điền con số. Ví dụ: 5000.
4. Name, address and relationship of any person(s) or institution(s) I will visit: Cung cấp thông tin về (các) cá nhân hoặc tổ chức bạn sẽ đến thăm tại Canada. Bạn có thể liệt kê tối đa hai người/tổ chức trong mẫu đơn này.
- Dòng 1:
- Name (Tên): Điền đầy đủ họ và tên của người hoặc tên tổ chức (ví dụ: công ty, trường học) bạn sẽ thăm đầu tiên.
- Relationship to me (Mối quan hệ với tôi): Ghi rõ mối quan hệ của người/tổ chức đó với bạn. Ví dụ: Father (Cha), Sister (Chị gái), Friend (Bạn bè), Business Partner (Đối tác kinh doanh), Host Company (Công ty chủ quản), v.v.
- Address in Canada (Địa chỉ tại Canada): Điền địa chỉ đầy đủ của người hoặc tổ chức đó tại Canada, bao gồm số nhà, tên đường, thành phố, tỉnh/bang và mã bưu chính.
- Dòng 2: (Nếu bạn sẽ thăm người/tổ chức thứ hai)
- Name (Tên): Điền đầy đủ họ và tên của người hoặc tên tổ chức thứ hai.
- Relationship to me (Mối quan hệ với tôi): Mối quan hệ của người/tổ chức thứ hai với bạn.
- Address in Canada (Địa chỉ tại Canada): Địa chỉ đầy đủ của người hoặc tổ chức thứ hai tại Canada.

Lưu ý: Nếu bạn không có người thân hoặc tổ chức nào để thăm (ví dụ: đi du lịch tự túc hoàn toàn), bạn có thể để trống mục 4 này. Tuy nhiên, nếu bạn có lịch trình rõ ràng và đặt phòng khách sạn, hãy đảm bảo rằng bạn có thể trình bày chi tiết thông qua các giấy tờ bổ sung.
Học vấn (Education)
Have you had any post secondary education (including university, college or apprenticeship training)?”
- Nếu bạn chưa từng học sau trung học hãy chọn NO.
- Nếu có (ví dụ học cao đẳng, đại học, thạc sĩ, nghề…) hãy chọn YES và điền đầy đủ thông tin bên dưới.
Cụ thể như sau:
- From: Thời gian bắt đầu nhập học (năm/tháng).
- To: Thời gian kết thúc (năm/tháng). Nếu chưa tốt nghiệp thì để trống hoặc ghi Present.
- Field of study: Ngành học chính. Ví dụ: Business Administration, Computer Science, Mechanical Engineering.
- School/Facility name: Tên trường học hoặc cơ sở đào tạo. Ví dụ: Hanoi University of Science and Technology.
- City/Town: Thành phố nơi trường đặt trụ sở. Ví dụ: Hanoi.
- Country or Territory: Chọn quốc gia từ danh sách sổ xuống.
- Province/State: Bang/Tỉnh nơi trường nằm (nếu có). Ví dụ: Hà Nội (nếu ở Việt Nam thì có thể lặp lại thành phố/tỉnh).

Thông tin bạn nêu trên phải trùng hợp với bằng cấp cùng bảng điểm nộp trong bộ hồ sơ gốc nhé!
Thông tin việc làm (EMPLOYMENT)
Mục này yêu cầu liệt kê chi tiết lịch sử công việc trong 10 năm gần nhất (bao gồm cả các vị trí chính phủ, quân đội, công chức, v.v.). Đừng để khoảng trống, nếu bạn có thời gian thất nghiệp hoặc học tập thì vẫn phải ghi rõ (ví dụ: Unemployed, Student). Nếu bạn đã nghỉ hưu, nộp thông tin 10 năm trước khi nghỉ hưu.
- From (YYYY / MM): Ngày bắt đầu công việc (tháng và năm). Viết số, không viết chữ.
- To (YYYY / MM): Ngày kết thúc công việc.
- Current Activity/Occupation (hoặc Previous Activity/Occupation): Ghi chức danh/nghề nghiệp bằng tiếng Anh, ngắn gọn, rõ ràng.
- Company/Employer/Facility name: Ghi tên đầy đủ bằng tiếng Anh của công ty/tổ chức. Nếu là cá nhân tự làm/owner ghi Self-employed (Owner) – [Business name].
- City/Town: Thành phố nơi công ty đặt trụ sở (viết tiếng Anh, không dấu).
- Country or Territory: Chọn tên quốc gia (ví dụ: Vietnam). Dùng dropdown nếu có.
- Province/State: Tỉnh/bang (nếu có).

Và với hướng dẫn này, bạn hãy điền tất cả công việc trong vòng 10 năm nhé!
Thông tin cơ bản về lý lịch (BACKGROUND INFORMATION)
Khi điền hồ sơ xin visa Canada (form IMM5257), bạn bắt buộc phải trả lời các câu hỏi trong mục này nếu từ 18 tuổi trở lên. Đây là phần kiểm tra về sức khỏe, lịch sử xin visa, tiền án tiền sự, nghĩa vụ quân sự và các hoạt động chính trị – tôn giáo. Cụ thể, bạn sẽ điền thông tin như sau:
➤ Mục 1:
a) Within the past two years, have you or a family member ever had tuberculosis of the lungs or been in close contact with a person with tuberculosis?: Trong 2 năm qua, bạn hoặc người thân của bạn có từng bị bệnh lao phổi hoặc tiếp xúc gần với người mắc lao không?
- Thường sẽ chọn NO.
- Nếu có hãy chọn YES và ghi chi tiết vào ô bên dưới.
b) Do you have any physical or mental disorder that would require social and/or health services, other than medication, during a stay in Canada?: Bạn có rối loạn thể chất hoặc tinh thần nào cần dịch vụ y tế/xã hội (ngoài việc dùng thuốc) khi ở Canada không?
- Nếu bạn khỏe mạnh bình thường, bạn hãy chọn NO.
- Nếu bạn có vấn đề nào về thể chất hoặc tinh thần thì hãy chọn YES.
c) If you answered “yes” to question 1a or 1b, please provide details and the name of the family member (if applicable): Nếu bạn chọn YES ở 1a hoặc 1b, hãy ghi rõ chi tiết và tên người thân (nếu có).
➤ Mục 2:
a) Have you ever remained beyond the validity of your status, attended school without authorization or worked without authorization in Canada?: Bạn có từng ở lại Canada quá thời hạn cho phép, đi học hoặc đi làm mà không có giấy phép hợp pháp không?
- Nếu không hãy chọn NO.
- Nếu có hãy chọn YES.
b) Have you ever been refused a visa or permit, denied entry or ordered to leave Canada or any other country or territory?: Bạn có từng bị từ chối visa, giấy phép, bị từ chối nhập cảnh hoặc bị buộc rời Canada hay bất kỳ quốc gia nào khác không?
- Nếu không hãy chọn NO.
- Nếu có hãy chọn YES.
c) Have you previously applied to enter or remain in Canada?: Bạn có từng nộp đơn xin nhập cảnh hoặc ở lại Canada trước đây chưa?
- Nếu không hãy chọn NO.
- Nếu có hãy chọn YES.
d) If you answered YES to question 2a), 2b), or 2c), please provide details: Nếu bạn đã chọn YES ở nội ung a,b,c trên thì hãy ghi chi tiết (ngày tháng, lý do, quốc gia…).

➤ Mục 3:
a) Have you ever committed, been arrested for, been charged with or convicted of any criminal offence in any country or territory?: Bạn có từng phạm tội, bị bắt giữ, bị truy tố hoặc kết án hình sự ở bất kỳ quốc gia nào không?
- Nếu không hãy chọn NO.
- Nếu có hãy chọn YES.
b) If you answered YES to question 3a), please provide details: Nếu có, ghi rõ chi tiết (tội danh, thời gian, quốc gia…).
➤ Mục 4:
a) Did you serve in any military, militia, or civil defence unit or serve in a security organization or police force (including non-obligatory national service, reserve or volunteer units)?: Bạn có từng phục vụ trong quân đội, dân quân, lực lượng phòng vệ dân sự, tổ chức an ninh hoặc công an không (bao gồm nghĩa vụ, dự bị, tình nguyện)?
- Nếu không hãy chọn NO.
- Nếu có hãy chọn YES.
b) If you answered YES to question 4a), please provide dates of service and countries or territories where you served: Nếu có, hãy ghi rõ thời gian phục vụ và quốc gia.

➤ Mục 5:
Are you, or have you ever been a member or associated with any political party, or other group or organization which has engaged in or advocated violence as a means to achieving a political or religious objective, or which has been associated with criminal activity at any time?: Bạn có từng là thành viên hoặc liên quan đến đảng phái chính trị, tổ chức hoặc nhóm nào từng tham gia/ủng hộ bạo lực nhằm mục tiêu chính trị hoặc tôn giáo, hay có liên quan đến hoạt động tội phạm không?
- Nếu không hãy chọn NO.
- Nếu có hãy chọn YES.
➤ Mục 6:
Have you ever witnessed or participated in the ill treatment of prisoners or civilians, looting or desecration of religious buildings?: Bạn có từng chứng kiến hoặc tham gia vào việc ngược đãi tù nhân/dân thường, cướp bóc hoặc phá hoại công trình tôn giáo không?
- Nếu không hãy chọn NO.
- Nếu có hãy chọn YES.

Bạn cần trả lời chính xác thông tin về bản thân và giải trình rõ thông tin khi chọn YES ở các mục nhé!
Chữ ký (SIGNATURE)
Trong phần này, bạn cần đọc kỹ các cam kết trước khi ký:
Do you consent to be contacted by CIC, or an organization at CIC’s request, in the future? (Y/N): Bạn có đồng ý để CIC hoặc tổ chức do CIC chỉ định liên hệ với bạn trong tương lai để hỏi về các dịch vụ đã nhận không?
- Bạn chọn YES để đồng ý, không ảnh hưởng đến kết quả hồ sơ.
- Nếu không muốn bị liên hệ khảo sát, chọn NO.
I consent to the release to….: Tôi đồng ý cho phép cơ quan di trú Canada (CIC) và Cơ quan Dịch vụ Biên giới Canada (CBSA) được quyền chia sẻ và sử dụng các thông tin, hồ sơ cá nhân của tôi từ các cơ quan chính quyền ở các quốc gia mà tôi từng sinh sống, nhằm mục đích xét duyệt đơn xin nhập cảnh hoặc ở lại Canada.
→ Đây là điều kiện bắt buộc, bạn không cần điền gì thêm.
I declare that I have answered all questions in this application fully and truthfully: Tôi cam kết đã trả lời tất cả các câu hỏi trong đơn này một cách đầy đủ và trung thực.
Signature of Applicant or Parent/Legal Guardian’s for a person under 18 years of age:
- Nếu bạn từ 18 tuổi trở lên: Ký tên đầy đủ theo hộ chiếu vào ô này.
- Nếu bạn dưới 18 tuổi: Cha/mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay.
Date (YYYY-MM-DD): Ghi ngày bạn ký đơn theo định dạng Năm-Tháng-Ngày.

Lưu ý: Đơn này bắt buộc phải có chữ ký và ngày tháng trước khi nộp.
Lưu ý về quyền riêng tư (PRIVACY NOTICE)
Đây là phần thông báo cho bạn biết IRCC sẽ dùng và chia sẻ thông tin cá nhân trong đơn để xét hồ sơ, xác minh danh tính và đảm bảo an ninh. Đồng thời, bạn có quyền được bảo vệ và khiếu nại liên quan đến dữ liệu cá nhân.
→ Tìm hiểu thêm:
- Visa Canada 10 năm | Điều kiện và thủ tục 2025
- Cách kiểm tra visa Canada đơn giản, dễ thực hiện nhất
- Đặt lịch hẹn visa Canada 2025 | Hướng dẫn đặt lịch tại VFS
- Hướng dẫn chi tiết thủ tục nhập cảnh Canada mới nhất 2025
Các lỗi thường gặp khi điền tờ khai xin visa Canada IMM5257
Trong quá trình điền form IMM5257 để xin visa Canada, rất nhiều đương đơn thường mắc phải những lỗi nhỏ. Nhưng những lỗi này lại ảnh hưởng lớn đến khả năng được xét duyệt hồ sơ. Hiểu rõ các lỗi phổ biến này sẽ giúp bạn tránh được sai sót, tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ đậu visa.
Sai lệch thông tin giữa các giấy tờ
Một trong những lỗi phổ biến nhất là khai thông tin trong tờ khai IMM5257 không khớp với hộ chiếu, giấy tờ đi kèm. Ví dụ như viết sai họ tên, ngày tháng năm sinh, số hộ chiếu hay địa chỉ cư trú. Những sai lệch này dễ khiến hồ sơ bị trả về hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.

Để tránh lỗi này, bạn nên đối chiếu từng chi tiết trên tờ khai với hộ chiếu, chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ liên quan. Nên viết chính xác từng ký tự, không được bỏ sót dấu, chữ cái hoặc viết tắt tùy ý.
Bỏ sót thông tin bắt buộc
Nhiều đương đơn thường bỏ trống các ô yêu cầu bắt buộc. Đặc biệt ở phần Employment (lịch sử công việc) và Background Information (lý lịch cá nhân). IRCC yêu cầu không để khoảng trống, kể cả khi bạn không đi làm hoặc đang học.
Để xử lý, nếu bạn thất nghiệp, hãy ghi rõ “Unemployed” (Thất nghiệp) hoặc “Student” (Học sinh/Sinh viên), thay vì để trống. Việc cung cấp đầy đủ thông tin sẽ giúp hồ sơ minh bạch và hạn chế bị yêu cầu bổ sung.
Không nhấn nút “Validate”
Sau khi điền xong toàn bộ thông tin trong form IMM5257, nhiều người quên nhấn nút Validate. Đây là thao tác quan trọng để hệ thống kiểm tra dữ liệu và tạo mã vạch, giúp nhân viên lãnh sự dễ dàng đọc hồ sơ. Nếu không Validate, tờ khai của bạn có thể bị từ chối ngay từ bước đầu.

Bạn cần nhớ, chỉ khi nút Validate được bấm và mã vạch xuất hiện thì tờ khai mới hợp lệ. Hãy luôn kiểm tra kỹ trước khi lưu hoặc in file để nộp hồ sơ.
Sử dụng phiên bản tờ khai cũ
Một lỗi thường gặp nữa là sử dụng phiên bản cũ của tờ khai IMM5257 tải từ các nguồn không chính thức. Mẫu đơn xin visa Canada thường xuyên được IRCC cập nhật, nếu bạn nộp form cũ, hồ sơ có thể bị trả lại ngay.
Để chắc chắn, bạn chỉ nên tải mẫu đơn trực tiếp từ trang web chính thức của IRCC.
Không trung thực trong các câu hỏi lý lịch
Nhiều đương đơn vì lo lắng bị từ chối visa nên khai sai hoặc bỏ qua một số thông tin trong phần Background Information, chẳng hạn như từng bị từ chối visa, có thời gian quá hạn cư trú hoặc vi phạm nhỏ ở quốc gia khác. Tuy nhiên, IRCC có hệ thống đối chiếu dữ liệu toàn cầu, nên việc khai gian sẽ dễ bị phát hiện.

Nếu bị phát hiện khai sai, hồ sơ của bạn không chỉ bị từ chối mà còn có thể bị cấm nộp lại trong nhiều năm. Do đó, trung thực luôn là lựa chọn an toàn nhất, bạn nên khai báo rõ ràng và kèm theo giải trình nếu cần thiết.
Câu hỏi thường gặp về tờ khai xin visa Canada form IMM5257
Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa Canada, rất nhiều đương đơn băn khoăn khi điền tờ khai IMM5257. Dưới đây là những thắc mắc thường gặp và lời giải đáp chi tiết.
Có cần điền Form IMM5257 nếu tôi xin visa du học không?
Form IMM5257 là tờ khai xin Temporary Resident Visa (TRV), trong đó bao gồm cả du học, du lịch và công tác ngắn hạn. Dù bạn xin visa du học, bạn vẫn cần điền form này để hợp lệ.
Có thể điền tờ khai bằng tay không?
Tờ khai IMM5257 bắt buộc phải điền trực tuyến trên file PDF có chức năng Validate. Nếu bạn in ra và viết tay, hồ sơ sẽ không được chấp nhận.
Nếu lỡ điền sai tờ khai xin visa Canada form IMM5257 thì làm thế nào?
Bạn không thể sửa trực tiếp trên file đã Validate. Thay vào đó, bạn cần mở lại mẫu mới, điền chính xác toàn bộ thông tin rồi nhấn Validate lại để tạo mã vạch mới trước khi nộp.
Form IMM5257 có thay đổi thường xuyên không?
IRCC thường xuyên cập nhật form IMM5257 để bổ sung hoặc chỉnh sửa thông tin. Vì vậy, bạn nên luôn tải mẫu mới nhất từ website chính thức của IRCC thay vì dùng bản lưu cũ.
Có thể nhờ người khác điền hộ tờ khai xin visa Canada không?
Bạn có thể nhờ người khác hỗ trợ điền thông tin, nhưng mọi thông tin phải chính xác và trùng khớp với giấy tờ của bạn. Người chịu trách nhiệm cuối cùng vẫn là bạn, vì vậy hãy kiểm tra kỹ trước khi nộp.
Kết luận
Điền tờ khai xin visa Canada form IMM5257 là bước quan trọng khi bạn muốn nộp hồ sơ xin visa Canada với mục đích ngắn hạn. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết trên, bạn đã có đủ tự tin để hoàn thành mẫu đơn tốt nhất. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ Việt Uy Tín nếu cần được hỗ trợ dịch vụ làm visa Canada trọn gói nhé!
→ Có thể bạn quan tâm: