You are here:

Tổng hợp các loại visa Trung Quốc phổ biến hiện nay 2025

Các loại visa Trung Quốc

Bạn đang băn khoăn về các loại visa Trung Quốc và không biết mục đích chuyến đi của mình phù hợp với ký hiệu visa nào? Hệ thống visa của Trung Quốc khá đa dạng với nhiều ký hiệu, việc chọn sai loại có thể khiến bạn mất thời gian và chi phí chuẩn bị. Việt Uy Tín sẽ tổng hợp toàn bộ thông tin trong bài viết dưới đây. Tìm hiểu ngay!

Bảng tóm tắt các loại visa Trung Quốc phổ biến

Dưới đây là bảng tóm tắt nhanh các loại visa Trung Quốc phổ biến để bạn tiện theo dõi và so sánh:

Ký hiệu Tên gọi Mục đích Đối tượng áp dụng
L Visa thương mại Tham quan, du lịch, khám phá. Khách du lịch tự túc, khách đi theo đoàn tour.
M Visa du lịch Công tác, đàm phán, ký kết hợp đồng, tham dự hội chợ. Doanh nhân, nhân viên các công ty đi công tác.
F Visa giao lưu Trao đổi văn hóa, học thuật, khảo sát phi thương mại. Học giả, nghệ sĩ, tình nguyện viên, khách mời của tổ chức.
Q1/Q2 Visa thăm thân (diện Q) Đoàn tụ hoặc thăm người thân là công dân Trung Quốc hoặc người có thẻ thường trú. Vợ/chồng, con cái, bố mẹ của công dân Trung Quốc.
S1/S2 Visa thăm thân (diện S) Thăm người thân là người nước ngoài đang làm việc/học tập tại Trung Quốc. Vợ/chồng, bố mẹ của du học sinh, người lao động nước ngoài.
X1/X2 Visa học tập Du học dài hạn hoặc tham gia các khóa học ngắn hạn. Sinh viên, học sinh, thực tập sinh.
Z Visa lao động Làm việc chính thức theo hợp đồng tại Trung Quốc. Người lao động đã có Giấy phép lao động do Trung Quốc cấp.

Lưu ý: Bảng trên chỉ tóm tắt những thông tin cốt lõi nhất. Để hiểu rõ hơn về đối tượng, thời hạn và các lưu ý đặc biệt cho từng loại, bạn hãy xem phần phân tích chi tiết bên dưới.

Phân loại chi tiết các loại visa Trung Quốc theo mục đích

Sau khi có cái nhìn tổng quan từ bảng tóm tắt, giờ là lúc chúng ta cùng giải mã chi tiết các loại visa Trung Quốc. Hiểu rõ bản chất của từng loại visa dựa trên mục đích nhập cảnh sẽ là chìa khóa giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác nhất.

Nhóm visa ngắn hạn (Du lịch, công tác, giao lưu)

Hầu hết các chuyến đi ngắn ngày đến Trung Quốc đều thuộc một trong ba loại visa phổ biến sau đây.

Visa du lịch Trung Quốc – Ký hiệu L

Visa du lịch Trung Quốc, visa L chính là loại thị thực phổ biến và quen thuộc nhất. Visa L được cấp riêng cho những người nhập cảnh với mục đích du lịch thuần túy. Bao gồm tham quan danh lam thắng cảnh, khám phá văn hóa, các chuyến đi tự túc hoặc đi theo đoàn của các công ty lữ hành.

Người sở hữu visa L tuyệt đối không được phép sử dụng nó cho các mục đích khác như:

  • Tham gia các hoạt động thương mại (gặp gỡ đối tác, ký kết hợp đồng).
  • Làm việc nhận lương hoặc lao động dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Theo học các khóa học chính quy, dài hạn.
Các loại visa Trung Quốc du lịch

Visa du lịch Trung Quốc (Loại L)

Việc sử dụng sai mục đích có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như bị phạt, trục xuất và cấm nhập cảnh trong tương lai.

Visa giao lưu, thăm viếng Trung Quốc – Ký hiệu F

Visa F là loại thị thực được cấp cho các mục đích như giao lưu, thăm viếng hoặc khảo sát không mang tính thương mại. Đây là lựa chọn phù hợp nếu bạn được một đơn vị tại Trung Quốc mời sang để tham gia các hoạt động cụ thể.

Các trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm:

  • Hoạt động trao đổi về học thuật, văn hóa, nghệ thuật, tôn giáo.
  • Tham gia các chương trình tình nguyện ngắn hạn (thường dưới 90 ngày).
  • Các chuyên gia, diễn giả được mời sang để phát biểu, giảng dạy.
  • Thực hiện các hoạt động khảo sát, trắc đạc địa lý theo lời mời.
Các loại visa Trung Quốc giao lưu

Visa F được cấp cho mục đích giao lưu, thăm viếng

Điểm khác biệt chính so với visa M (Thương mại) là mục đích của chuyến đi không nhằm tạo ra lợi nhuận. Do đó, thư mời từ đơn vị tổ chức tại Trung Quốc là giấy tờ cốt lõi và gần như bắt buộc trong bộ hồ sơ.

Visa thương mại Trung Quốc – Ký hiệu M

Visa M là loại thị thực bắt buộc dành cho những người đến Trung Quốc vì mục đích kinh doanh và các hoạt động thương mại. Đây là một trong những loại visa đi Trung Quốc được xin nhiều nhất bởi các doanh nhân và nhân viên công ty.

Các hoạt động chính được phép với visa M bao gồm:

  • Gặp gỡ, đàm phán với đối tác kinh doanh.
  • Ký kết hợp đồng thương mại.
  • Tham dự các hội chợ triển lãm, sự kiện thương mại.
  • Khảo sát thị trường, kiểm tra nhà máy hoặc hàng hóa.
Các loại visa Trung Quốc thương mại

Dành cho những người đến Trung Quốc vì mục đích kinh doanh

Tương tự visa F, một thư mời từ đối tác kinh doanh tại Trung Quốc là tài liệu quan trọng nhất. Cần lưu ý rằng visa thương mại Trung Quốc này chỉ cho phép các hoạt động thương mại ngắn hạn, không phải là giấy phép để làm việc lâu dài và nhận lương.

Nhóm visa thăm thân Trung Quốc – Ký hiệu Q và S

Chìa khóa để phân biệt nhóm visa thăm thân Trung Quốc Q và S nằm ở tình trạng của người thân bạn đến thăm. Cụ thể, visa Q dành cho người thân của công dân Trung Quốc hoặc người có thẻ thường trú. Trong khi visa S dành cho người thân của người nước ngoài đang tạm trú vì mục đích làm việc hoặc học tập.

Visa Q1 và Q2 Trung Quốc (Dành cho người thân của công dân Trung Quốc)

Nếu người thân của bạn là công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có thẻ thường trú, bạn sẽ lựa chọn giữa hai loại visa này. Sự khác biệt chính nằm ở thời gian lưu trú và mục đích của chuyến đi, được thể hiện rõ trong bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí Visa Q1 (Đoàn tụ dài hạn) Visa Q2 (Thăm thân ngắn hạn)
Mục đích chính Đoàn tụ gia đình, sang sinh sống lâu dài hoặc được gửi nuôi. Thăm thân trong một khoảng thời gian ngắn.
Thời gian lưu trú > 180 ngày ≤ 180 ngày
Yêu cầu sau nhập cảnh Bắt buộc đổi sang Giấy phép cư trú trong vòng 30 ngày. Không cần đổi.
Ví dụ điển hình Vợ/chồng kết hôn với người Trung Quốc sang đoàn tụ; Con cái sang ở với bố mẹ là người Trung Quốc. Ông bà sang thăm con cháu; Con cháu về thăm quê, ăn Tết.

Tóm lại, nếu bạn dự định ở lại lâu dài để đoàn tụ, Q1 là lựa chọn bắt buộc. Ngược lại, với các chuyến thăm ngắn ngày, Q2 sẽ là loại visa phù hợp.

Visa S1 và S2 Trung Quốc (Dành cho người thân của người nước ngoài)

Nếu người thân của bạn cũng là người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc, bạn sẽ lựa chọn giữa visa S1 và S2. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác dựa trên thời gian và mục đích chuyến đi.

Tiêu chí Visa S1 (Thăm thân dài hạn) Visa S2 (Thăm thân ngắn hạn/Việc riêng)
Mục đích chính Đi cùng hoặc thăm thân dài hạn (vợ/chồng, con cái, bố mẹ). Thăm thân ngắn hạn hoặc giải quyết các việc cá nhân khác (thừa kế, chữa bệnh, kiện tụng…).
Thời gian lưu trú > 180 ngày ≤ 180 ngày
Yêu cầu sau nhập cảnh Bắt buộc đổi sang Giấy phép cư trú trong vòng 30 ngày. Không cần đổi.
Ví dụ điển hình Vợ/chồng và con cái đi theo người đang có visa Z (lao động) hoặc X1 (du học). Bố mẹ sang thăm con đang du học trong 2 tháng; Người sang để xử lý việc riêng.

Tương tự như visa Q, hãy chọn S1 nếu bạn có kế hoạch ở lại lâu dài cùng người thân. Và chọn S2 cho các chuyến thăm ngắn hoặc các mục đích cá nhân đặc biệt khác.

Nhóm visa dài hạn (Làm việc, học tập)

Nếu kế hoạch của bạn là lưu trú dài hạn tại Trung Quốc để làm việc hoặc học tập, đây là nhóm visa bắt buộc bạn cần tìm hiểu.

Visa làm việc Trung Quốc – Ký hiệu Z

Visa Z là loại thị thực bắt buộc dành cho bất kỳ ai muốn đến Trung Quốc để làm việc và nhận lương. Đây là giấy phép nhập cảnh ban đầu, sau đó người lao động phải chuyển đổi sang giấy phép cư trú để có thể ở lại và làm việc hợp pháp.

Các trường hợp phổ biến cần xin visa Z bao gồm:

  • Chuyên gia, nhân viên nước ngoài làm việc cho các công ty tại Trung Quốc.
  • Trưởng đại diện của các văn phòng đại diện thương mại nước ngoài.
  • Người tham gia các hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi.
  • Nghệ sĩ đến biểu diễn thương mại.
  • Tình nguyện viên hoặc người làm từ thiện dài hạn (trên 90 ngày).
Các loại visa Trung Quốc làm việc

Dành cho bất kỳ ai muốn đến Trung Quốc để làm việc và nhận lương

Yêu cầu không thể thiếu để xin visa Z là bạn phải có “Giấy phép làm việc dành cho người nước ngoài” do cơ quan có thẩm quyền của Trung Quốc cấp trước khi nộp hồ sơ xin visa.

Visa học tập Trung Quốc – Ký hiệu X

Visa X là loại thị thực dành riêng cho du học sinh và những người đến Trung Quốc với mục đích học tập. Tùy thuộc vào độ dài khóa học, visa này được chia thành hai loại chính là X1 và X2:

  • Visa X1 (Học tập dài hạn): Dành cho các chương trình học có thời gian trên 180 ngày (hệ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ…). Sau khi nhập cảnh, sinh viên bắt buộc phải chuyển đổi visa X1 sang Giấy phép cư trú trong vòng 30 ngày.
  • Visa X2 (Học tập ngắn hạn): Dành cho các khóa học, trại hè, hoặc chương trình thực tập có thời gian không quá 180 ngày. Người sở hữu visa X2 không cần làm thủ tục chuyển đổi sang Giấy phép cư trú.
Các loại visa Trung Quốc học tập

Dành riêng cho du học sinh và những người đến Trung Quốc với mục đích học tập

Quan trọng nhất khi xin visa học tập là Thư mời nhập học và Mẫu đơn JW201 hoặc JW202 do trường học tại Trung Quốc cấp.

Nhóm visa Trung Quốc đặc thù khác

Ngoài các loại visa phổ biến đã nêu, hệ thống thị thực Trung Quốc còn bao gồm một số loại đặc thù dành cho các đối tượng và mục đích như sau:

  • Visa J (J1/J2) – Phóng viên: Dành riêng cho các nhà báo. Visa J1 cấp cho phóng viên thường trú, làm việc lâu dài, trong khi J2 dành cho các chuyến tác nghiệp, phỏng vấn ngắn hạn.
  • Visa C – Phi hành đoàn / Thuyền viên: Cấp cho thành viên của các đội bay, đội tàu biển, tàu hỏa và tài xế các phương tiện vận tải hoạt động trên các tuyến quốc tế đến Trung Quốc.
  • Visa G – Quá cảnh: Cấp cho người nước ngoài cần nhập cảnh Trung Quốc trong thời gian ngắn để tiếp tục di chuyển đến một quốc gia thứ ba.
  • Visa D – Thường trú: Dành cho những người đã được Chính phủ Trung Quốc phê duyệt tư cách định cư lâu dài. Đây là visa để nhập cảnh và hoàn tất thủ tục, không phải loại visa có thể xin trực tiếp.
  • Visa R – Nhân tài: Dành để thu hút các chuyên gia cấp cao hoặc những người có kỹ năng đặc biệt mà Trung Quốc đang có nhu cầu.

Mặc dù hầu hết du khách sẽ không thuộc các diện trên, nhưng việc nắm rõ chúng giúp bạn có cái nhìn đầy đủ nhất về các loại visa đi Trung Quốc.

→ Xem ngay: Điều kiện xin xisa Trung Quốc 6 tháng nhiều lần chi tiết nhất

Hướng dẫn cách chọn đúng loại visa Trung Quốc

Sau khi đã tìm hiểu về các loại visa Trung Quốc, bạn cần xác định chính xác loại visa nào phù hợp với trường hợp của mình. Và Việt Uy Tín đã đúc kết kinh nghiệm tư vấn cho hàng ngàn khách hàng thành 4 bước đơn giản sau đây:

  • Bước 1: Hãy tự hỏi mục đích quan trọng nhất của bạn khi đến Trung Quốc là gì. Bạn đi du lịch đơn thuần (visa L), ký kết hợp đồng (visa M) hay về đoàn tụ với vợ/chồng là người Trung Quốc (visa Q1).
  • Bước 2: Chuyến đi của bạn sẽ kéo dài trên 180 ngày hay dưới 180 ngày? Mốc thời gian này là yếu tố then chốt để phân biệt các loại visa dài hạn (ký hiệu số 1 như Q1, S1, X1) và visa ngắn hạn (ký hiệu số 2 như Q2, S2, X2).
  • Bước 3: Khi đã có mục đích và thời gian, hãy quay lại các bảng phân tích chi tiết ở phần trên. Tìm loại visa có mô tả khớp nhất với hai yếu tố bạn vừa xác định.
  • Bước 4: Nếu bạn vẫn phân vân giữa những loại visa này, đừng tự quyết định. Hãy liên hệ ngay dịch vụ làm visa Trung Quốc để được tư vấn miễn phí, đảm bảo lựa chọn của bạn là chính xác 100% trước khi tiến hành chuẩn bị hồ sơ.
Cách chọn đúng loại visa Trung Quốc

Áp dụng 4 bước quy trình này sẽ giúp bạn xác định đúng loại visa

Tuân thủ quy trình 4 bước này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức. Bên cạnh đó còn là nền tảng quan trọng nhất để đảm bảo bộ hồ sơ của bạn có tính logic, thuyết phục.

→ Có thể bạn quan tâm:

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về các loại visa Trung Quốc

Việt Uy Tín đã tổng hợp và giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến các loại visa Trung Quốc. Giúp bạn có được sự chuẩn bị thông tin đầy đủ và tự tin nhất.

Visa Trung Quốc có mấy loại tất cả?

Hệ thống thị thực Trung Quốc có hơn 16 loại visa được ký hiệu bằng chữ cái, phục vụ một mục đích nhập cảnh riêng biệt. 

Tuy nhiên, để trả lời cho câu hỏi visa Trung Quốc có mấy loại một cách thực tế nhất. Bạn chỉ cần tập trung vào các loại phổ biến như: L (du lịch), M (thương mại), F (giao lưu), Q (thăm thân diện Q), S (thăm thân diện S), X (học tập) và Z (lao động).

Sự khác biệt chính giữa visa Q1 và Q2 là gì?

Sự khác biệt giữa visa Q1 và Q2 nằm ở thời gian lưu trú và yêu cầu sau nhập cảnh. Cụ thể, visa Q1 dành cho mục đích đoàn tụ gia đình dài hạn (trên 180 ngày). Và người sở hữu bắt buộc phải làm thủ tục chuyển đổi sang Giấy phép cư trú trong vòng 30 ngày khi đến Trung Quốc. 

Ngược lại, visa Q2 chỉ dành cho các chuyến thăm thân ngắn hạn (dưới hoặc bằng 180 ngày) và không yêu cầu thủ tục chuyển đổi này.

Muốn đi công tác kết hợp du lịch thì nên xin visa loại nào?

Theo quy định của cơ quan lãnh sự, bạn phải xin visa theo mục đích chính của chuyến đi. Nếu mục đích chính của bạn là làm việc với đối tác, tham gia hội chợ hay ký kết hợp đồng, bạn bắt buộc phải xin visa M (Thương mại). Việc kết hợp tham quan, du lịch trong thời gian rảnh của chuyến công tác thường được chấp nhận.

Thủ tục và chi phí của các loại visa này có giống nhau không?

Mỗi loại trong số các loại visa Trung Quốc đều có yêu cầu về hồ sơ, quy trình xử lý và mức lệ phí lãnh sự khác nhau. Ví dụ, hồ sơ xin visa Z (lao động) sẽ yêu cầu Giấy phép làm việc. Và có quy trình phức tạp hơn nhiều so với hồ sơ xin visa L (du lịch).

Tương tự, chi phí cho các loại visa có thời hạn dài và số lần nhập cảnh nhiều cũng sẽ cao hơn. Để biết thông tin chi tiết, bạn nên tham khảo bảng giá dịch vụ cập nhật nhất.

Kết luận

Nắm vững thông tin về các loại visa Trung Quốc là nền tảng để đảm bảo quá trình xin thị thực diễn ra thuận lợi, đúng mục đích. Với kinh nghiệm hơn 13 năm, đội ngũ Việt Uy Tín sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác loại visa phù hợp với kế hoạch của mình. Đừng để những thủ tục cản trở chuyến đi của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi!

→ Có thể tìm hiểu thêm:

5/5 - (1 bình chọn)
Kiểm tra tỉ lệ đậu visa

Bài viết mới nhất

LIÊN HỆ TƯ VẤN

Nếu Quý khách cần tư vấn thêm về dịch vụ hãy gọi ngay hoặc vui lòng điền thông tin và gửi cho chúng tôi theo mẫu: