Lệ phí visa Việt Nam là một trong những vấn đề mà người nước ngoài cần nắm rõ khi nhập cảnh vào Việt Nam. Việc hiểu rõ lệ phí cấp visa cho người nước ngoài giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho quá trình xin thị thực. Hãy cùng Việt Uy Tín tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết này nhé!
Mức lệ phí visa Việt Nam (thị thực Việt Nam) mới nhất
Dưới đây là chi tiết mức lệ phí visa Việt Nam cho người nước ngoài và giấy tờ khác có giá trị liên quan:
STT | NỘI DUNG | MỨC THU |
1 | Visa có giá trị 1 lần | 25 USD/visa |
2 | Visa có giá trị nhiều lần: | |
Giá trị của visa không quá 90 ngày | 50 USD/visa | |
Giá trị của visa trên 90 ngày đến 180 ngày | 95 USD/visa | |
Giá trị của visa trên 180 ngày đến 1 năm | 135 USD/visa | |
Giá trị của visa trên 1 năm đến 2 năm | 145 USD/visa | |
Giá trị của visa trên 2 năm đến 5 năm | 155 USD/visa | |
Không phân biệt giới hạn đối với visa cấp cho người dưới 14 tuổi | 25 USD/visa | |
3 | Chuyển đổi giá trị của visa, thẻ tạm trú hoặc thời hạn tạm trú còn giá trị từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới
Chuyển đổi giá trị của visa, thời hạn tạm trú còn giá trị từ thị thực rời cũ sang thị thực rời mới với trường hợp đã hết chỗ đóng dấu: kiểm chứng nhập hoặc xuất cảnh, chứng nhận tạm trú, gia hạn tạm trú |
5 USD/visa |
4 | Cấp giấy miễn visa (thị thực) | 10 USD/giấy |
5 | Cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam dành cho người nước ngoài: | |
Thẻ tạm trú tại Việt Nam có thời hạn không quá 2 năm | 145 USD/thẻ | |
Thẻ tạm trú tại Việt Nam có thời hạn trên 2 năm đến 5 năm | 155 USD/thẻ | |
Thẻ tạm trú tại Việt Nam có thời hạn trên 5 năm đến 10 năm | 165 USD/thẻ | |
6 | Gia hạn tạm trú tại Việt Nam dành cho người nước ngoài | 10 USD/lần |
7 | Cấp lại và cấp mới thẻ thường trú | 100 USD/thẻ |
8 | Cấp giấy phép cho người nước ngoài vào khu vực cấm, khu biên giới; giấy phép cho công dân Lào vào các tỉnh nội địa của Việt Nam khi sử dụng giấy thông hành biên giới | 5 USD/công dân |
9 | Cấp visa cho khách quá cảnh đường hàng không và đường biển vào tham quan, du lịch | 5 USD/người |
10 | Cấp giấy phép cho người nước ngoài xuất nhập cảnh khi thường trú tại Việt Nam không có hộ chiếu | 200.000 VNĐ/lần |
Trên đây là bảng chi tiết mức lệ phí visa Việt Nam và các giấy tờ liên quan dành cho người nước ngoài. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Việt Uy Tín để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết nhé!
Phí dịch vụ xin visa cho người nước ngoài tại Việt Uy Tín
Việt Uy Tín cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp với lệ phí visa Việt Nam cho người nước ngoài hợp lý và cạnh tranh.
Dịch vụ | Mô tả chi tiết | Chi phí |
E visa Việt Nam | 3 tháng 1 lần | Chỉ từ 60USD |
3 tháng nhiều lần | Chỉ từ 90USD | |
Visa Việt Nam | Gia hạn visa Việt Nam | Chỉ từ 140USD |
Cấp mới visa Việt Nam | Chỉ từ 205USD |
Lưu ý:
- Mức phí trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và các loại phí khác.
- Phí dịch vụ tại Việt Uy Tín có thể thay đổi theo thời gian và tuỳ vào yêu cầu của khách hàng.
Với kinh nghiệm lâu năm, Việt Uy Tín tự tin mang đến dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng.
[Tổng hợp] Các trường hợp người nước ngoài miễn lệ phí xin visa Việt Nam
Không phải tất cả người nước ngoài khi nhập cảnh đều phải đóng lệ phí visa Việt Nam. Dưới đây là các trường hợp được miễn lệ phí theo quy định, giúp bạn tiết kiệm chi phí khi thực hiện thủ tục.
- Khách mời của các cơ quan lãnh đạo Việt Nam: Bao gồm khách (kể cả vợ/chồng, con) được mời bởi Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội hoặc lãnh đạo cấp cao của Việt Nam với tư cách cá nhân.
- Nhân viên ngoại giao và gia đình: Viên chức, nhân viên thuộc cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự quán, hoặc tổ chức quốc tế tại Việt Nam cùng thành viên gia đình (vợ/chồng và con dưới 18 tuổi) không mang quốc tịch Việt Nam và không thường trú tại Việt Nam, được miễn phí dựa trên nguyên tắc có đi có lại.
- Theo điều ước quốc tế: Các trường hợp được miễn phí theo quy định trong các hiệp định, thỏa thuận quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia.
- Người tham gia công việc nhân đạo: Những cá nhân vào Việt Nam để thực hiện cứu trợ hoặc hỗ trợ nhân đạo cho các tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam.
- Người vi phạm pháp luật nhưng không có khả năng tài chính: Người nước ngoài vi phạm pháp luật tại Việt Nam nhưng không đủ khả năng chi trả chi phí hoặc khi cơ quan đại diện của nước có công dân đó không chịu trách nhiệm kinh phí hoặc không có đại diện tại Việt Nam, sẽ được miễn phí cấp thị thực hoặc gia hạn tạm trú.
Các câu hỏi thường gặp về phí thị thực Việt Nam
Trong quá trình xin thị thực Việt Nam, nhiều bạn thường băn khoăn về các vấn đề liên quan đến lệ phí visa Việt Nam . Dưới đây là những giải đáp sẽ giúp bạn nắm rõ được các thông tin cần thiết.
Lệ phí visa Việt Nam thu bằng loại tiền tệ nào?
Lệ phí visa Việt Nam cho người nước ngoài thường được thu bằng USD hoặc VND tùy theo quy định tại cơ quan cấp visa. Vì thế, bạn nên kiểm tra trước những quy định trước khi đến nộp để chuẩn bị loại tiền tệ phù hợp.
Nộp lệ phí thị thực Việt Nam ở đâu?
Người nước ngoài muốn xin cấp visa có thể nộp lệ phí tại các cơ quan sau trong quá trình làm thủ tục: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc công an tỉnh, thành phố; ĐSQ/LSQ Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại các cửa khẩu quốc tế qua đường hàng không, đường bộ và đường biển.
Kết luận
Hiểu rõ lệ phí visa Việt Nam sẽ giúp bạn đảm bảo quá trình xin visa diễn ra thuận lợi và nhanh chóng. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực visa xuất nhập cảnh, Việt Uy Tín có thể giúp bạn hoàn thành thủ tục nhanh chóng. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận được visa nhanh chóng!