Bạn đang loay hoay với thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài và cảm thấy bối rối trước hàng loạt quy định phức tạp? Việc phải gia hạn visa không chỉ tốn thời gian mà còn ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc và sinh sống tại Việt Nam. Đây chính là giải pháp toàn diện nhất giúp bạn giải quyết triệt để vấn đề này. Tìm hiểu ngay toàn bộ hướng dẫn chi tiết từ A-Z!
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài giống như một chứng minh thư dài hạn dành riêng cho người nước ngoài tại Việt Nam. Theo định nghĩa tại Khoản 13, Điều 3 Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, đây là loại giấy tờ có giá trị thay thế hoàn toàn cho visa (thị thực).
Người sở hữu thẻ này được phép cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong một thời gian nhất định và có thể tự do xuất, nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Và loại giấy tờ quan trọng này được cấp bởi cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền. Cụ thể là Cục Quản lý xuất nhập cảnh (thuộc Bộ Công an) hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh (thuộc Công an các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương).
→ Xem thêm:
- Giấy bảo lãnh tạm trú là gì? Tải mẫu đơn bảo lãnh tạm trú
- Hướng dẫn khai báo tạm trú cho người nước ngoài 2025
- Phân biệt mẫu CT07 CT08 khác nhau như thế nào?
05 Lợi ích vượt trội khi có thẻ tạm trú so với visa
Nhiều người nước ngoài thường phân vân giữa việc gia hạn visa định kỳ và làm thẻ tạm trú. Tuy nhiên, khi so sánh chi tiết, việc sở hữu một tấm thẻ tạm trú mang lại những lợi ích vượt trội và lâu dài mà visa thông thường không thể đáp ứng.
Dưới đây là 5 ưu điểm nổi bật nhất:
- An tâm lưu trú dài hạn: Thẻ tạm trú cho phép bạn lưu trú liên tục từ 1 đến 5 năm. Điều này mang lại sự ổn định tuyệt đối cho công việc và kế hoạch cá nhân.
- Tối ưu hóa chi phí: Mặc dù lệ phí ban đầu có thể cao hơn một lần gia hạn visa. Nhưng tổng chi phí để sở hữu thẻ tạm trú trong 2 hoặc 5 năm sẽ tiết kiệm hơn đáng kể.
- Tự do xuất, nhập cảnh không cần visa: Trong suốt thời hạn của thẻ, bạn được miễn thị thực khi ra và vào Việt Nam. Điều này cực kỳ linh hoạt cho các chuyên gia, nhà đầu tư thường xuyên đi công tác hoặc về thăm gia đình.
- Thuận lợi cho các giao dịch dân sự: Thẻ tạm trú giúp người nước ngoài dễ dàng thực hiện các thủ tục như mở tài khoản ngân hàng, làm thẻ tín dụng, mua nhà,…
- Nền tảng để bảo lãnh cho người thân: Người sở hữu thẻ tạm trú (diện lao động, đầu tư…) có thể bảo lãnh cho vợ/chồng và con dưới 18 tuổi của mình để xin cấp thẻ tạm trú theo diện thăm thân.

05 Lợi ích vượt trội khi có thẻ tạm trú so với visa
Tóm lại, thẻ tạm trú là một giấy phép cư trú. Bên cạnh đó nó còn chính là chiếc chìa khóa mở ra một cuộc sống tiện lợi và hội nhập tại Việt Nam cho người nước ngoài.
Các loại giấy phép tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Pháp luật Việt Nam quy định rất rõ ràng về các loại thẻ tạm trú, mỗi loại có ký hiệu và thời hạn tối đa riêng. Việc xác định đúng loại thẻ mình thuộc diện là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại thẻ tạm trú phổ biến nhất hiện nay:
| Ký hiệu | Đối tượng được cấp | Thời hạn |
| ĐT1 | Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên. | Không quá 05 năm |
| ĐT2 | Nhà đầu tư có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng. | Không quá 05 năm |
| ĐT3 | Nhà đầu tư có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. | Không quá 03 năm |
| LĐ1 | Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam được miễn giấy phép lao động (trừ trường hợp điều ước quốc tế có quy định khác). | Không quá 02 năm |
| LĐ2 | Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam bắt buộc phải có giấy phép lao động. | Không quá 02 năm |
| TT | Thẻ tạm trú thăm thân dành cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của công dân Việt Nam; hoặc là vợ, chồng, cha, mẹ, con của người nước ngoài có thẻ ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2. | Không quá 03 năm |
| NN1 | Người là Trưởng Văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam. | Không quá 03 năm |
| NN2 | Người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân nước ngoài; văn phòng đại diện tổ chức kinh tế, văn hóa… | Không quá 03 năm |
| DH | Người vào mục đích thực tập, học tập. | Không quá 05 năm |
| PV1 | Cấp cho phóng viên, báo chí thường trú tại Việt Nam | Không quá 02 năm |
| LV1, LV2 | Người vào làm việc với các ban, cơ quan trung ương Đảng và Nhà nước, các tổ chức chính trị – xã hội… | Không quá 05 năm |
Lưu ý: Thời hạn của thẻ tạm trú được cấp luôn phải ngắn hơn thời hạn còn lại của hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài [Cập nhật mới nhất]
Không phải mọi hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú đều được chấp thuận. Việc đáp ứng đầy đủ và chính xác các điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài là yếu tố tiên quyết.
Điều kiện chung áp dụng cho mọi trường hợp
Đây là những yêu cầu cơ bản và bắt buộc mà bất kỳ người nước ngoài nào cũng phải đáp ứng. Bất kể họ xin thẻ tạm trú theo diện lao động, đầu tư hay thăm thân. Cụ thể như sau:
- Hộ chiếu gốc phải còn thời hạn tối thiểu 06 tháng.
- Thủ tục cấp thẻ tạm trú chỉ thực hiện cho người nước ngoài đang tạm trú hợp pháp tại Việt Nam.
- Visa mà người nước ngoài đang sử dụng khi vào Việt Nam phải phù hợp với mục đích xin cấp thẻ tạm trú.
- Người nước ngoài phải có giấy xác nhận đăng ký tạm trú với công an xã, phường tại nơi đang sinh sống.
- Người xin cấp thẻ không thuộc các trường hợp đang bị tạm hoãn xuất cảnh hoặc bị cấm nhập cảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Đảm bảo tất cả các điều kiện chung này là bước sàng lọc đầu tiên và quan trọng nhất. Chỉ khi đáp ứng đầy đủ, hồ sơ của bạn mới được xem xét ở các bước tiếp theo.
Điều kiện riêng cho từng đối tượng cụ thể
Bên cạnh các điều kiện chung, mỗi trường hợp sẽ phải cung cấp thêm các giấy tờ tương ứng để chứng minh:
- Đối với người lao động (Ký hiệu LĐ1, LĐ2):
- Phải có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
- Các giấy tờ này phải còn thời hạn hiệu lực tối thiểu 12 tháng.
- Phải có doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh và doanh nghiệp này phải đang hoạt động hợp pháp.
- Đối với nhà đầu tư (Ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3):
- Phải có tài liệu chứng minh việc góp vốn hoặc đầu tư vào doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Giấy tờ quan trọng nhất là giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trong đó thể hiện rõ tên và số vốn góp của nhà đầu tư.
- Đối với thân nhân (Ký hiệu TT): Phải có giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh.

Điều kiện xin thẻ tạm trú cho từng đối tượng cụ thể
Chuẩn bị đúng và đủ các giấy tờ pháp lý riêng này giúp chứng minh tư cách của bạn. Bên cạnh đó còn là nền tảng để xây dựng một bộ hồ sơ hoàn chỉnh, tăng tối đa khả năng được chấp thuận.
Hồ sơ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài chi tiết từng trường hợp
Hồ sơ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài đầy đủ, chính xác là yếu tố quyết định việc thẻ của bạn có được chấp thuận hay không. Để đảm bảo không có sai sót, hãy kiểm tra kỹ lưỡng checklist chi tiết dưới đây.
Hồ sơ chung cần chuẩn bị
Dù bạn xin thẻ tạm trú theo diện nào, đây là những giấy tờ cá nhân cơ bản mà người nước ngoài luôn phải chuẩn bị. Hãy đảm bảo các mục này đã sẵn sàng trước khi kết hợp với hồ sơ của bên bảo lãnh:
- Mẫu NA8 – Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú.
- Hộ chiếu gốc phải còn thời hạn sử dụng tối thiểu 06 tháng.
- Visa hoặc thẻ tạm trú cũ (phải đúng mục đích).
- 02 ảnh chân dung 2×3 cm (nền trắng, chụp gần đây) để dán vào tờ khai.
- 01 file ảnh 4×6 cm (định dạng .JPEG) nếu nộp hồ sơ online.
- Giấy xác nhận tạm trú do Công an xã/phường nơi đang ở cấp, có đóng dấu của công an.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ chung của đương đơn là bước đầu tiên. Tạo nền tảng vững chắc để quá trình xét duyệt hồ sơ diễn ra nhanh chóng, thuận lợi.
Hồ sơ riêng theo từng diện
Tùy thuộc vào việc bạn là nhà đầu tư, người lao động hay người thân mà hồ sơ sẽ hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là checklist chi tiết và đầy đủ nhất cho từng trường hợp:
➤ Diện theo giấy phép lao động
- Mẫu NA6 văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú của doanh nghiệp, do đại diện pháp luật ký tên và đóng dấu.
- Mẫu NA16 tờ khai đăng ký mẫu dấu và chữ ký của đại diện pháp luật (chỉ nộp lần đầu hoặc khi có thay đổi).
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp còn hạn.
- Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ còn hạn trên 12 tháng.
- Giấy giới thiệu nhân viên công ty đi nộp hồ sơ (kèm CCCD của người được giới thiệu).
- Giấy ủy quyền nếu người ký trên các văn bản không phải là đại diện pháp luật theo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Mẫu đơn giải trình trong trường hợp xin khẩn, chuyển đổi mục đích hoặc các trường hợp đặc biệt khác.
- Token (chữ ký số) nếu nộp hồ sơ online qua Cổng Dịch vụ công.
➤ Diện nhà đầu tư
- Mẫu NA6 văn bản đề nghị của doanh nghiệp.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bản sao y công chứng.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư bản sao y công chứng (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh đã góp vốn thông qua bản sao kê tài khoản ngân hàng của công ty thể hiện nhà đầu tư đã chuyển tiền.
- Báo cáo thuế quý gần nhất để chứng minh công ty đang hoạt động hiệu quả.
- Giấy ủy quyền (nếu cần).
- Token (chữ ký số) nếu nộp hồ sơ online.
➤ Diện thăm thân (Công dân Việt Nam bảo lãnh)
- Mẫu NA7 tờ khai bảo lãnh cấp thẻ tạm trú do người bảo lãnh ký.
- Tài khoản VNEID định danh mức 2 nếu nộp hồ sơ online.
- Căn cước công dân bản sao y công chứng.
- Giấy tờ xác nhận thông tin cư trú mẫu CT07/CT08.
- Hồ sơ chứng minh quan hệ như giấy đăng ký kết hôn (nếu bảo lãnh cho vợ/chồng) hoặc giấy khai sinh (nếu bảo lãnh cho con).
➤ Diện thăm thân (Người nước ngoài có thẻ tạm trú bảo lãnh)
- Mẫu NA7 tờ khai bảo lãnh do người bảo lãnh ký.
- Hộ chiếu và thẻ tạm trú còn hạn bản sao y công chứng.
- Hồ sơ pháp nhân của công ty nơi người bảo lãnh làm việc, bao gồm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy phép lao động/giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư của người bảo lãnh.
- Hồ sơ chứng minh quan hệ bao gồm giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh,…

Hồ sơ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài chi tiết từng trường hợp
Lưu ý: Các giấy tờ này nếu do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
→ Xem thêm: Mẫu thẻ tạm trú cho người nước ngoài [Cập nhật mới nhất]
Hướng dẫn thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Khi xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, bạn có thể lựa chọn hình thức nộp hồ sơ trực tiếp hoặc xét duyệt online.
Nộp hồ sơ trực tiếp xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Nếu bạn muốn nộp hồ sơ trực tiếp để làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài thì hãy thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ chuẩn xác theo danh sách Việt Uy Tín đã liệt kê ở trên.
Bước 2: Bạn cần mang hồ sơ đến nộp tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh cấp tỉnh hoặc thành phố theo thẩm quyền. Ngoài ra, bạn cũng có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an tại một trong hai địa chỉ sau:
- Số 44 – 46 Đường Trần Phú, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội.
- Số 337 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM.
Thời gian nộp hồ sơ là từ Thứ Hai đến sáng Thứ Bảy hàng tuần (Trừ các ngày lễ, Tết).
Bước 3: Cán bộ sẽ tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính pháp lý, nội dung của hồ sơ:
- Nếu hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú đã đầy đủ và hợp lệ thì sẽ được tiếp nhận. Sau đó, cán bộ sẽ in và trao giấy biên nhận, trong đó có hẹn ngày trả kết quả.
- Nếu hồ sơ chưa hợp lệ thì cán bộ sẽ tiếp nhận và hướng dẫn người nộp bổ sung đầy đủ hồ sơ.
Sau khi hồ sơ đã hợp lệ, yêu cầu cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài của bạn sẽ được xử lý trong vòng không quá 05 ngày làm việc.
Bước 4: Đến ngày hẹn, bạn cần mang biên nhận và CCCD hoặc hộ chiếu đến nơi nộp hồ sơ để nhận kết quả. Nếu yêu cầu được phê duyệt thì sẽ cần nộp lệ phí và sau đó ký nhận thẻ tạm trú.

Nộp hồ sơ trực tiếp xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Trên đây là quy trình các bước xin cấp thẻ tạm trú nộp hồ sơ trực tiếp cho người nước ngoài tại Việt Nam.
→ Tìm hiểu thêm:
- Điều kiện và thủ tục cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài
- Hướng dẫn thủ tục trả thẻ tạm trú cho người nước ngoài 2025
Đăng ký cấp thẻ tạm trú online cho người nước ngoài
Ngoài ra, người nộp hồ sơ có thể thực hiện thủ tục trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công. Dưới đây là các bước cơ bản cần làm để hoàn thành quy trình này:
Bước 1: Để tiến hành nộp hồ sơ, bạn cần truy cập và đăng nhập vào Cổng Dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng Dịch vụ công Bộ Công An:
- Đối với doanh nghiệp bảo lãnh: Sử dụng USB Token/chữ ký số
- Đối với cá nhân bảo lãnh: Sử dụng tài khoản VNEID định danh mức 2 để đăng nhập
Sau đó cần tìm và chọn vào thủ tục hành chính làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài.

Đăng ký cấp thẻ tạm trú online cho người nước ngoài
Bước 2: Tiếp theo hãy điền đầy đủ thông tin xin cấp thẻ tạm trú. Đồng thời, bạn cần tải lên đầy đủ các tài liệu được yêu cầu.
Bước 3: Rà soát và đảm bảo mọi thông tin và giấy tờ đã tải lên chính xác. Sau đó bấm nộp hồ sơ lên Cổng thông tin.
Bước 4: Bạn sẽ nhận được Email yêu cầu thanh toán lệ phí, hãy thanh toán lệ phí trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công đã nộp hồ sơ.
Bước 5: Tiếp theo, bạn cần mang hồ sơ gốc đến nộp bổ sung tại Cơ quan xử lý để Cán bộ xử lý tiếp nhận và đối chiếu thông tin.
Bước 6: Đến ngày hẹn, bạn đến Cơ quan cấp phép đã chọn để nhận kết quả cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
Việc nộp hồ sơ trực tuyến giúp quy trình xin cấp thẻ tạm trú trở nên thuận tiện và minh bạch hơn. Chỉ cần thực hiện đầy đủ các bước và theo dõi tiến trình xử lý, bạn sẽ sớm nhận được kết quả từ cơ quan cấp phép đúng hẹn.
→ Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Chi phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là bao nhiêu?
Lệ phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài phụ thuộc vào thời hạn thẻ tạm trú, cụ thể như sau:
| Loại thẻ tạm trú | Lệ phí cấp thẻ tạm trú |
| Thẻ tạm trú thời hạn không quá 02 năm | 145 USD/thẻ |
| Thẻ tạm trú thời hạn trên 02 năm đến 05 năm | 155 USD/thẻ |
| Thẻ tạm trú thời hạn từ 05 đến dưới 10 năm | 165 USD/thẻ |
Lưu ý: Trên đây là mức phí cấp thẻ tạm trú do Nhà nước quy định và có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và loại thẻ.
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Uy Tín
Sau khi đã tìm hiểu quy trình, chắc hẳn bạn đã thấy việc xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tốn không ít công sức. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh mọi sai sót, dịch vụ thẻ tạm trú trọn gói tại Việt Uy Tín được thiết kế giải quyết tất cả các vấn đề này.
Dưới đây là những lợi ích vượt trội khi chọn Việt Uy Tín:
- Tư vấn chuyên sâu & miễn phí: Trước khi bắt đầu, đội ngũ chuyên viên sẽ đánh giá hồ sơ của bạn, chỉ ra các rủi ro tiềm ẩn. Và đưa ra giải pháp phù hợp nhất, giúp bạn đi đúng hướng ngay từ đầu.
- Thực hiện trọn gói từ A-Z: Chúng tôi hỗ trợ hướng dẫn bạn thực hiện mọi công đoạn chuẩn bị hồ sơ. Cùng với đó là hướng dẫn nộp tại cơ quan chức năng, thanh toán lệ phí và nhận kết quả.
- Chi phí minh bạch, không phát sinh: Mọi chi phí đều được báo giá trọn gói và rõ ràng trước khi thực hiện. Chúng tôi cam kết không có bất kỳ khoản phí ẩn nào, giúp bạn hoàn toàn an tâm về ngân sách.
- Đồng hành dài hạn sau dịch vụ: Sự hỗ trợ của chúng tôi không dừng lại khi bạn nhận thẻ. Chúng tôi sẽ tiếp tục tư vấn về các thủ tục sau này như khi thẻ sắp hết hạn, bị mất, hỏng hoặc cần thay đổi thông tin.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Uy Tín
Với Việt Uy Tín, sự phức tạp của thủ tục hành chính sẽ được thay thế bằng sự an tâm, chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện và sự đồng hành đáng tin cậy trong suốt quá trình bạn sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp về thẻ tạm trú
Trong quá trình tư vấn làm thẻ tạm trú, Việt Uy Tín đã tổng hợp lại những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất. Dưới đây là những giải đáp ngắn gọn, chính xác và dễ hiểu để giúp bạn làm rõ mọi vướng mắc còn lại.
Thẻ tạm trú có thời hạn tối đa bao lâu?
Thời hạn tối đa của thẻ tạm trú phụ thuộc vào loại thẻ. Ví dụ, thẻ diện đầu tư (ĐT1, ĐT2) có thể lên đến 05 năm, trong khi thẻ lao động (LĐ1, LĐ2) chỉ tối đa 02 năm. Quan trọng nhất, thời hạn thẻ được cấp sẽ luôn ngắn hơn thời hạn còn lại của hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
Làm thẻ tạm trú mất bao lâu?
Theo quy định của Cục Quản lý xuất nhập cảnh, thời gian xử lý hồ sơ và cấp thẻ là 05 ngày làm việc. Thời gian này không bao gồm các ngày thứ Bảy, Chủ nhật và ngày lễ, Tết.
Mất thẻ tạm trú phải làm gì?
Khi bị mất thẻ tạm trú, bạn cần thông báo ngay cho công an phường/xã nơi bạn bị mất. Sau đó, bạn phải nhanh chóng chuẩn bị hồ sơ để làm thủ tục xin cấp lại thẻ. Hồ sơ cấp lại sẽ bao gồm cả văn bản báo cáo giải trình về việc làm mất thẻ.
Gần hết hạn thẻ tạm trú thì có được gia hạn không?
Theo quy định, thẻ tạm trú không gia hạn mà sẽ được cấp mới với thời hạn mới. Thủ tục và hồ sơ để xin cấp thẻ mới về cơ bản tương tự như lần đầu bạn thực hiện.
Công ty có thể bảo lãnh làm thẻ tạm trú cho nhân viên không?
Đây là hình thức phổ biến nhất đối với người lao động nước ngoài. Doanh nghiệp, tổ chức nơi người nước ngoài làm việc, có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, sẽ là đơn vị đứng ra bảo lãnh và thực hiện các thủ tục cần thiết để xin cấp thẻ tạm trú cho nhân viên của mình.
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài có tác dụng gì?
Thẻ tạm trú có giá trị thay thế hoàn toàn cho visa. Tác dụng chính là cho phép người nước ngoài lưu trú hợp pháp tại Việt Nam trong một thời gian dài và được xuất, nhập cảnh nhiều lần mà không cần phải xin visa mới mỗi lần.
Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài ở đâu?
Bạn có thể nộp hồ sơ tại một trong hai cơ quan là Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương nơi công ty bảo lãnh đặt trụ sở hoặc nơi cá nhân bảo lãnh cư trú.
Tại sao người Trung Quốc không được cấp thẻ tạm trú?
Đây là một hiểu lầm phổ biến, vấn đề không nằm ở quốc tịch mà ở loại hộ chiếu điện tử (hộ chiếu E) của Trung Quốc. Loại hộ chiếu này có in hình bản đồ “đường lưỡi bò” vi phạm chủ quyền của Việt Nam.
Vì lý do chính trị và pháp lý này, Việt Nam không cấp thẻ tạm trú vào các hộ chiếu có hình ảnh trên. Thay vào đó, người sử dụng hộ chiếu này nếu đủ điều kiện có thể được xét cấp visa rời dài hạn.
Kết luận
Cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều nếu bạn nắm vững các quy định. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn một lộ trình chi tiết và hữu ích nhất cho kế hoạch của mình. Nhưng để đảm bảo quá trình này diễn ra nhanh chóng và thành công, hãy liên hệ ngay với Việt Uy Tín để nhận được sự tư vấn nhé!
→ Xem thêm bài viết:
Dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài | Dịch vụ xin công văn nhập cảnh | Dịch vụ visa cho người nước ngoài | Dịch vụ gia hạn visa